- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)21 TR - NG 2022
Nhan đề: Bài tập Luật Thuế :
Giá tiền | 81000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)21 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Thu Ngân |
Nhan đề
| Bài tập Luật Thuế : tài liệu học tập / Trần Thị Thu Ngân |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2022 |
Mô tả vật lý
| viii, 256 tr. ;24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Kinh tế - Luật |
Tóm tắt
| Tập hợp các câu hỏi tự luận, câu hỏi nhận định đúng sai, câu hỏi trắc nghiệm và câu hỏi tình huống tìm hiểu các quy định về pháp luật thuế, gồm: tổng quan về thuế và pháp luật thuế; quy định pháp luật thuế thu vào hàng hoá, dịch vụ; thuế thu vào thu nhập; thuế thu vào hành vi sử dụng và khai thác một số tài sản của nhà nước và pháp luật về quản lí thuế. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Tài chính-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Thuế-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài liệu học tập-Bộ TK KHXH&NV |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLTC(8): DSVLTC 008064-71 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 006016-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 99128 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2064610E-E1D9-4A5C-AE8D-E31BCB0E242E |
---|
005 | 202308151114 |
---|
008 | 230810s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047394869|c81000 |
---|
039 | |a20230815111116|bhiennt|c20230814104047|dluongvt|y20230810104134|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)21|bTR - NG 2022 |
---|
100 | 1 |aTrần, Thị Thu Ngân |
---|
245 | 10|aBài tập Luật Thuế : |btài liệu học tập / |cTrần Thị Thu Ngân |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, |c2022 |
---|
300 | |aviii, 256 tr. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Kinh tế - Luật |
---|
520 | |aTập hợp các câu hỏi tự luận, câu hỏi nhận định đúng sai, câu hỏi trắc nghiệm và câu hỏi tình huống tìm hiểu các quy định về pháp luật thuế, gồm: tổng quan về thuế và pháp luật thuế; quy định pháp luật thuế thu vào hàng hoá, dịch vụ; thuế thu vào thu nhập; thuế thu vào hành vi sử dụng và khai thác một số tài sản của nhà nước và pháp luật về quản lí thuế. |
---|
650 | 4|aLuật Tài chính|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Thuế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aTài liệu học tập|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLTC|j(8): DSVLTC 008064-71 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 006016-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutraodoi/2023/baitapluatthuethumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aVũ Thị Lương |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLTC 008071
|
Đọc sinh viên
|
34(V)21 TR - NG 2022
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLTC 008070
|
Đọc sinh viên
|
34(V)21 TR - NG 2022
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLTC 008069
|
Đọc sinh viên
|
34(V)21 TR - NG 2022
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLTC 008068
|
Đọc sinh viên
|
34(V)21 TR - NG 2022
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLTC 008067
|
Đọc sinh viên
|
34(V)21 TR - NG 2022
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLTC 008066
|
Đọc sinh viên
|
34(V)21 TR - NG 2022
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLTC 008065
|
Đọc sinh viên
|
34(V)21 TR - NG 2022
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLTC 008064
|
Đọc sinh viên
|
34(V)21 TR - NG 2022
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
PHSTK 006017
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)21 TR - NG 2022
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
PHSTK 006016
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)21 TR - NG 2022
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|