|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13712 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15785 |
---|
005 | 202301100927 |
---|
008 | 080603s2006 vm| aed l 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230110092649|bhuent|c201311021157|dhanhlt|y200806031442|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.618.11|bCAC 2006 |
---|
110 | 1 |aUỷ ban Quốc gia về Hợp tác Kinh tế Quốc tế. |
---|
245 | 00|aCác văn kiện gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới WTO của Việt Nam /|cỦy ban Quốc gia về Hợp tác Kinh tế Quốc tế |
---|
260 | |aHà Nội,|c2006 |
---|
300 | |a1074 tr. ;|c28,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật quốc tế |
---|
653 | |aThuế nhập khẩu |
---|
653 | |aWTO |
---|
653 | |aVăn kiện |
---|
653 | |aHiệp định thương mại |
---|
653 | |aThương mại hàng hoá |
---|
653 | |aThương mại dịch vụ |
---|
653 | |aGia nhập WTO |
---|
653 | |aHạn ngạch thuế |
---|
653 | |aTrợ cấp nông nghiệp |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(6): DSVLQT 001096-100, DSVLQT 001943 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLQT|j(42): MSVLQT 001407-31, MSVLQT 003817-33 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 005269-70 |
---|
890 | |a50|b4|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLQT 003833
|
Mượn sinh viên
|
34.618.11 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
50
|
|
|
|
2
|
PHSTK 005270
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.618.11 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
50
|
|
|
|
3
|
MSVLQT 003832
|
Mượn sinh viên
|
34.618.11 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
49
|
|
|
|
4
|
PHSTK 005269
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.618.11 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
49
|
|
|
|
5
|
MSVLQT 003831
|
Mượn sinh viên
|
34.618.11 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
48
|
|
|
|
6
|
MSVLQT 003830
|
Mượn sinh viên
|
34.618.11 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
47
|
|
|
|
7
|
MSVLQT 003829
|
Mượn sinh viên
|
34.618.11 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
46
|
|
|
|
8
|
MSVLQT 003828
|
Mượn sinh viên
|
34.618.11 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
45
|
|
|
|
9
|
MSVLQT 003827
|
Mượn sinh viên
|
34.618.11 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
44
|
|
|
|
10
|
MSVLQT 003826
|
Mượn sinh viên
|
34.618.11 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
43
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào