• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34.618.11 CAC 2006
    Nhan đề: Các văn kiện gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới WTO của Việt Nam /

Kí hiệu phân loại 34.618.11
Tác giả TT Uỷ ban Quốc gia về Hợp tác Kinh tế Quốc tế.
Nhan đề Các văn kiện gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới WTO của Việt Nam /Ủy ban Quốc gia về Hợp tác Kinh tế Quốc tế
Thông tin xuất bản Hà Nội,2006
Mô tả vật lý 1074 tr. ;28,5 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Luật quốc tế
Từ khóa Thuế nhập khẩu
Từ khóa WTO
Từ khóa Văn kiện
Từ khóa Hiệp định thương mại
Từ khóa Thương mại hàng hoá
Từ khóa Thương mại dịch vụ
Từ khóa Gia nhập WTO
Từ khóa Hạn ngạch thuế
Từ khóa Trợ cấp nông nghiệp
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLQT(6): DSVLQT 001096-100, DSVLQT 001943
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLQT(42): MSVLQT 001407-31, MSVLQT 003817-33
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 005269-70
000 00000cam a2200000 a 4500
00113712
0022
00415785
005202301100927
008080603s2006 vm| aed l 000 0 vie d
0091 0
039|a20230110092649|bhuent|c201311021157|dhanhlt|y200806031442|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34.618.11|bCAC 2006
1101 |aUỷ ban Quốc gia về Hợp tác Kinh tế Quốc tế.
24500|aCác văn kiện gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới WTO của Việt Nam /|cỦy ban Quốc gia về Hợp tác Kinh tế Quốc tế
260 |aHà Nội,|c2006
300 |a1074 tr. ;|c28,5 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aLuật quốc tế
653 |aThuế nhập khẩu
653 |aWTO
653 |aVăn kiện
653 |aHiệp định thương mại
653 |aThương mại hàng hoá
653 |aThương mại dịch vụ
653 |aGia nhập WTO
653 |aHạn ngạch thuế
653 |aTrợ cấp nông nghiệp
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(6): DSVLQT 001096-100, DSVLQT 001943
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLQT|j(42): MSVLQT 001407-31, MSVLQT 003817-33
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 005269-70
890|a50|b4|c0|d0
930 |aLê Tuyết Mai
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVLQT 003833 Mượn sinh viên 34.618.11 CAC 2006 Sách tham khảo 50
2 PHSTK 005270 Phân hiệu Đắk Lắk 34.618.11 CAC 2006 Sách tham khảo 50
3 MSVLQT 003832 Mượn sinh viên 34.618.11 CAC 2006 Sách tham khảo 49
4 PHSTK 005269 Phân hiệu Đắk Lắk 34.618.11 CAC 2006 Sách tham khảo 49
5 MSVLQT 003831 Mượn sinh viên 34.618.11 CAC 2006 Sách tham khảo 48
6 MSVLQT 003830 Mượn sinh viên 34.618.11 CAC 2006 Sách tham khảo 47
7 MSVLQT 003829 Mượn sinh viên 34.618.11 CAC 2006 Sách tham khảo 46
8 MSVLQT 003828 Mượn sinh viên 34.618.11 CAC 2006 Sách tham khảo 45
9 MSVLQT 003827 Mượn sinh viên 34.618.11 CAC 2006 Sách tham khảo 44
10 MSVLQT 003826 Mượn sinh viên 34.618.11 CAC 2006 Sách tham khảo 43