|
000
| 01616nam a2200433Ma 4500 |
---|
001 | 48861 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | RERO |
---|
004 | 4BCE15C8-50CF-4A0F-AFDC-F6D48636B198 |
---|
005 | 201810231035 |
---|
008 | 180406s2014 xxk 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780415821834|c1181000 |
---|
039 | 9|a20181023103445|bhiennt|c20180514160026|dluongvt|y201302131447|z7856 |
---|
040 | |aNLGGC|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | |a344.046|bTUR 2014 |
---|
100 | 1 |aTurner, Stephen James |
---|
245 | 12|aA global environmental right /|cStephen J. Turner |
---|
260 | |aLondon :|bRoutledge,|c2014 |
---|
300 | |a186 p. ;|c24 cm. |
---|
490 | 0 |aRoutledge explorations in environmental studies |
---|
650 | 0|aHuman rights |
---|
650 | 0|aEnvironmental law, International |
---|
650 | 0|aEnvironmental protection|xDecision making |
---|
653 | |aLuật Môi trường |
---|
653 | |aBảo vệ môi trường |
---|
653 | |aQuyền con người |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 002581 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengnuocngoai/2017/namhoang/aglobalenvironmentalrightthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 002581
|
Đọc giáo viên
|
344.046 TUR 2014
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào