|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5297 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6450 |
---|
008 | 971124s1996 US ae 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471109282 (pbk.) |
---|
020 | |a0471109290 (cloth) |
---|
039 | |a201311211707|bhanhlt|c201311211707|dhanhlt|y200209191043|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | 00|a658.15/4|220 |
---|
090 | |a658.15/4|bTRA 1996 |
---|
100 | 1 |aTracy, John A |
---|
245 | 10|aBudgeting à la carte :|bessential tools for harried business managers /|cJohn A. Tracy |
---|
260 | |aNew York|aChichester :|bWiley,|c1996 |
---|
300 | |axi, 225 p. ;|c18 x 26 cm. |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
650 | 0 |aCorporations|xFinance. |
---|
650 | 0 |aBudget in business. |
---|
653 | |aCông ty |
---|
653 | |aHoạt động kinh doanh |
---|
653 | |aNgân sách |
---|
856 | 4 |3Table of Contents|uhttp://www.loc.gov/catdir/toc/onix01/96022265.html |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào