|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7490 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8889 |
---|
008 | 971201s1998 US be 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0256236127 |
---|
039 | |a201311220821|bhanhlt|c201311220821|dhanhlt|y200210280800|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | 00|a658 |
---|
090 | |a658|bFRY 1998 |
---|
100 | 1 |aFry, Fred L |
---|
245 | 10|aBusiness :|ban integrative framework /|cFred L. Fry, Charles R. Stoner, Richard E. Hattwick |
---|
250 | |a1st ed |
---|
260 | |aBoston [u.a.] :|bIrwin/McGraw-Hill,|c1998 |
---|
300 | |aXXXIX, 602 S : |bIll., graph. Darst. |
---|
500 | |aLiteraturangaben |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 0 |aIndustrial management|xCase studies. |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aHoạt động kinh doanh |
---|
653 | |aQuản lý doanh nghiệp |
---|
700 | 1 |4aut|aHattwick, Richard E.|eAuthor |
---|
700 | 1 |4aut|aStoner, Charles R.|eAuthor |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(2): GVA 1081-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 1082
|
Đọc giáo viên
|
658 FRY 1998
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVA 1081
|
Đọc giáo viên
|
658 FRY 1998
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|