Kí hiệu phân loại
| 34(V)213 |
Tác giả TT
| Bộ Tài chính. |
Nhan đề
| Chế độ mới về quản lý tài chính và cổ phần hoá doanh nghiệp Nhà nước /Bộ Tài chính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tài chính,1996 |
Mô tả vật lý
| 486 tr.;20 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các văn bản pháp luật về quản lý tài chính và cổ phần hoá doanh nghiệp nhà nước, mối quan hệ giữa doanh nghiệp với hệ thống tổng cục quản lý vốn và tài sản nhà nước |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật tài chính |
Từ khóa
| Doanh nghiệp Nhà nước |
Từ khóa
| Cổ phần hoá |
Từ khóa
| Quản lý tài chính |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLTC(5): DSVLTC1364-8 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLTC(10): MSVLTC2828-37 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 680 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 777 |
---|
008 | 020718s1996 vm| g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201601261540|bthaoct|c201601261540|dthaoct|y200207290351|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)213 |
---|
090 | |a34(V)213|bCHE 1996 |
---|
110 | 1 |aBộ Tài chính. |
---|
245 | 10|aChế độ mới về quản lý tài chính và cổ phần hoá doanh nghiệp Nhà nước /|cBộ Tài chính |
---|
260 | |aHà Nội :|bTài chính,|c1996 |
---|
300 | |a486 tr.;|c20 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các văn bản pháp luật về quản lý tài chính và cổ phần hoá doanh nghiệp nhà nước, mối quan hệ giữa doanh nghiệp với hệ thống tổng cục quản lý vốn và tài sản nhà nước |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật tài chính |
---|
653 | |aDoanh nghiệp Nhà nước |
---|
653 | |aCổ phần hoá |
---|
653 | |aQuản lý tài chính |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLTC|j(5): DSVLTC1364-8 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLTC|j(10): MSVLTC2828-37 |
---|
890 | |a15|b2|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLTC2837
|
Mượn sinh viên
|
34(V)213 CHE 1996
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
2
|
MSVLTC2836
|
Mượn sinh viên
|
34(V)213 CHE 1996
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
3
|
MSVLTC2835
|
Mượn sinh viên
|
34(V)213 CHE 1996
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
4
|
MSVLTC2834
|
Mượn sinh viên
|
34(V)213 CHE 1996
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
5
|
MSVLTC2833
|
Mượn sinh viên
|
34(V)213 CHE 1996
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
6
|
MSVLTC2832
|
Mượn sinh viên
|
34(V)213 CHE 1996
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
7
|
MSVLTC2831
|
Mượn sinh viên
|
34(V)213 CHE 1996
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
8
|
MSVLTC2830
|
Mượn sinh viên
|
34(V)213 CHE 1996
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
MSVLTC2829
|
Mượn sinh viên
|
34(V)213 CHE 1996
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
10
|
MSVLTC2828
|
Mượn sinh viên
|
34(V)213 CHE 1996
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào