Kí hiệu phân loại
| 34(V)202 |
Nhan đề
| Các quy định mới về cổ phần hoá doanh nghiệp |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2002 |
Mô tả vật lý
| 347 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách tập hợp các văn bản pháp luật mới nhất về cổ phần hoá doanh nghiệp; chính sách đối với lao động dôi dư do sắp xếp lại doanh nghiệp nhà nước; quy định về quản lý phần vốn nhà nước tại doanh nghiệp cổ phần hoá; quy định tổ chức cơ quan chuyên trách theo dõi cổ phần hoá |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Doanh nghiệp |
Từ khóa
| Doanh nghiệp nhà nước |
Từ khóa
| Cổ phần hoá |
Giá tiền
| 32500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLKT(10): DSVLKT 004147-51, DSVLKT 2381-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7957 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9439 |
---|
008 | 021225s2002 vm| e l 00000 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310211723|bmailtt|c201310211723|dmailtt|y200302190356|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)202 |
---|
090 | |a34(V)202|bCAC 2002 |
---|
245 | 00|aCác quy định mới về cổ phần hoá doanh nghiệp |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2002 |
---|
300 | |a347 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách tập hợp các văn bản pháp luật mới nhất về cổ phần hoá doanh nghiệp; chính sách đối với lao động dôi dư do sắp xếp lại doanh nghiệp nhà nước; quy định về quản lý phần vốn nhà nước tại doanh nghiệp cổ phần hoá; quy định tổ chức cơ quan chuyên trách theo dõi cổ phần hoá |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aDoanh nghiệp nhà nước |
---|
653 | |aCổ phần hoá |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(10): DSVLKT 004147-51, DSVLKT 2381-5 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a32500 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLKT 004151
|
Đọc sinh viên
|
34(V)202 CAC 2002
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLKT 004150
|
Đọc sinh viên
|
34(V)202 CAC 2002
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLKT 004149
|
Đọc sinh viên
|
34(V)202 CAC 2002
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLKT 004148
|
Đọc sinh viên
|
34(V)202 CAC 2002
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLKT 004147
|
Đọc sinh viên
|
34(V)202 CAC 2002
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLKT 2385
|
Đọc sinh viên
|
34(V)202 CAC 2002
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLKT 2384
|
Đọc sinh viên
|
34(V)202 CAC 2002
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLKT 2383
|
Đọc sinh viên
|
34(V)202 CAC 2002
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLKT 2382
|
Đọc sinh viên
|
34(V)202 CAC 2002
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLKT 2381
|
Đọc sinh viên
|
34(V)202 CAC 2002
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào