- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)120.1(001.5)
Nhan đề: Các văn bản về tổ chức, nhiệm vụ, quyền hạn của cơ quan Nhà nước và về xử lý vi phạm hành chính /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)120.1(001.5) |
Tác giả TT
| Toà án Nhân dân Tối cao. |
Nhan đề
| Các văn bản về tổ chức, nhiệm vụ, quyền hạn của cơ quan Nhà nước và về xử lý vi phạm hành chính /Toà án Nhân dân Tối cao |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Toà án Nhân dân Tối cao,1996 |
Mô tả vật lý
| 521 tr. ;26 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp các văn bản quy phạm pháp luật quy định về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức của Văn phòng Quốc hội, Văn phòng Chủ tịch nước, cán bộ, các cơ quan ngang bộ, các cơ quan thuộc Chính phủ và Hội đồng nhân dân, Uỷ ban nhân dân các cấp; các văn bản pháp luật quy định về xử phạt hành chính |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật hành chính |
Từ khóa
| Vi phạm hành chính |
Từ khóa
| Xử phạt hành chính |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(3): DSVLHC 003050-2 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 318 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 373 |
---|
008 | 020717s1996 vm| e 00000 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201601220906|bmailtt|c201601220906|dmailtt|y200207170842|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.1(001.5) |
---|
090 | |a34(V)120.1|bCAC 1996 |
---|
110 | 1 |aToà án Nhân dân Tối cao. |
---|
245 | 10|aCác văn bản về tổ chức, nhiệm vụ, quyền hạn của cơ quan Nhà nước và về xử lý vi phạm hành chính /|cToà án Nhân dân Tối cao |
---|
260 | |aHà Nội :|bToà án Nhân dân Tối cao,|c1996 |
---|
300 | |a521 tr. ;|c26 cm. |
---|
520 | |aTập hợp các văn bản quy phạm pháp luật quy định về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức của Văn phòng Quốc hội, Văn phòng Chủ tịch nước, cán bộ, các cơ quan ngang bộ, các cơ quan thuộc Chính phủ và Hội đồng nhân dân, Uỷ ban nhân dân các cấp; các văn bản pháp luật quy định về xử phạt hành chính |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aVi phạm hành chính |
---|
653 | |aXử phạt hành chính |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(3): DSVLHC 003050-2 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC 003050
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CAC 1996
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVLHC 003051
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CAC 1996
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLHC 003052
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CAC 1996
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|