Kí hiệu phân loại
| 34(V)11 |
Nhan đề
| ABC về hiến pháp :83 câu hỏi - đáp /Biên soạn: Nguyễn Đăng Dung,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thế giới,2013 |
Mô tả vật lý
| 135 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản về hiến pháp, sửa đổi hiến pháp, nội dung hiến pháp của Việt Nam và các quốc gia trên thế giới thông qua hình thức hỏi và trả lời. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hiến pháp |
Từ khóa
| Hiến pháp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Tuấn, |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Công Giao, |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Minh Tuấn, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đăng Dung, |
Tác giả(bs) CN
| Lã, Khánh Tùng, |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHP(4): DSVLHP 005697-9, DSVLHP 006232 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33041 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 35640 |
---|
008 | 140124s2013 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201508101551|bthaoct|c201508101551|dthaoct|y201401241050|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)11 |
---|
090 | |a34(V)11|bABC 2013 |
---|
245 | 00|aABC về hiến pháp :|b83 câu hỏi - đáp /|cBiên soạn: Nguyễn Đăng Dung,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2013 |
---|
300 | |a135 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản về hiến pháp, sửa đổi hiến pháp, nội dung hiến pháp của Việt Nam và các quốc gia trên thế giới thông qua hình thức hỏi và trả lời. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hiến pháp |
---|
653 | |aHiến pháp |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Minh Tuấn,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aVũ, Công Giao,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aĐặng, Minh Tuấn,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đăng Dung,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aLã, Khánh Tùng,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHP|j(4): DSVLHP 005697-9, DSVLHP 006232 |
---|
890 | |a4|b5|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHP 006232
|
Đọc sinh viên
|
34(V)11 ABC 2013
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
DSVLHP 005699
|
Đọc sinh viên
|
34(V)11 ABC 2013
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
DSVLHP 005698
|
Đọc sinh viên
|
34(V)11 ABC 2013
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
DSVLHP 005697
|
Đọc sinh viên
|
34(V)11 ABC 2013
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|