- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 33(V).0
Nhan đề: Ba mươi năm phát triển kinh tế và văn hoá của nước Việt Nam dân chủ cộng hoà /
Kí hiệu phân loại
| 33(V).0 |
Tác giả TT
| Tổng cục Thống kê. |
Nhan đề
| Ba mươi năm phát triển kinh tế và văn hoá của nước Việt Nam dân chủ cộng hoà /Tổng cục Thống kê |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Sự thật,1978 |
Mô tả vật lý
| 205 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Sự phát triển kinh tế, văn hoá, xây dựng nước Việt nam dân chủ cộng hoà trong 30 năm; Chỉ tiêu tổng hợp của nền kinh tế quốc dân: Công nghiệp, nông nghiệp, giao thông vận tải, bưu điện, thương nghiệp. Đời sống, giáo dục, văn hoá, y tế; Việt nam quan hệ ngoại giao với thế giới |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Văn hoá |
Từ khóa
| Ngoại giao |
Từ khóa
| Thống kê |
Từ khóa
| Phát triển kinh tế |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(2): GVKT1152-3 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5618 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6810 |
---|
008 | 020726s1978 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201402141412|bmailtt|c201402141412|dmailtt|y200208220154|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33(V).0 |
---|
090 | |a33(V).0|bBA 1998 |
---|
110 | 1 |aTổng cục Thống kê. |
---|
245 | 10|aBa mươi năm phát triển kinh tế và văn hoá của nước Việt Nam dân chủ cộng hoà /|cTổng cục Thống kê |
---|
260 | |aHà Nội :|bSự thật,|c1978 |
---|
300 | |a205 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aSự phát triển kinh tế, văn hoá, xây dựng nước Việt nam dân chủ cộng hoà trong 30 năm; Chỉ tiêu tổng hợp của nền kinh tế quốc dân: Công nghiệp, nông nghiệp, giao thông vận tải, bưu điện, thương nghiệp. Đời sống, giáo dục, văn hoá, y tế; Việt nam quan hệ ngoại giao với thế giới |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aVăn hoá |
---|
653 | |aNgoại giao |
---|
653 | |aThống kê |
---|
653 | |aPhát triển kinh tế |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(2): GVKT1152-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT1153
|
Đọc giáo viên
|
33(V).0 BA 1998
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVKT1152
|
Đọc giáo viên
|
33(V).0 BA 1998
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|