|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6256 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7562 |
---|
008 | 1995 |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311071544|bhoeltq|c201311071544|dhoeltq|y200208220156|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a91(N461) |
---|
090 | |a91(N461)|bĐI - K 1995 |
---|
100 | 1 |aĐinh Trung Kiên,|ePTS |
---|
245 | 10|aẤn Độ hôm qua và hôm nay /|cĐinh Trung Kiên |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1995 |
---|
300 | |a184 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aẤn Độ |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aNgoại giao |
---|
653 | |aTôn giáo |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLS|j(2): GVLS0059-60 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVLS0060
|
Đọc giáo viên
|
91(N461) ĐI - K 1995
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVLS0059
|
Đọc giáo viên
|
91(N461) ĐI - K 1995
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào