|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23038 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 25435 |
---|
005 | 20110926160901.0 |
---|
008 | 110926s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311071710|bmaipt|c201311071710|dmaipt|y201109261617|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a293 |
---|
100 | 1 |aBùi, Huy Du,|cThS |
---|
245 | 10|a Trần Nhân Tông - đệ nhất tổ thiền Trúc Lâm Yên tử /|cBùi Huy Du |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPhật giáo |
---|
653 | |aNhà Trần |
---|
653 | |aDanh nhân triết học |
---|
653 | |aThiền phái Trúc Lâm |
---|
653 | |aTrần Nhân Tông |
---|
653 | |aYên tử |
---|
773 | 0 |tTriết học.|dViện Triết học,|gSố 7 (242)/2011, tr. 77 - 81. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào