- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 33(V) CAC 2021
Nhan đề: Các rào cản tăng trưởng kinh tế Việt Nam - Nhận dạng và giải pháp dỡ bỏ trong bối cảnh mới /
Giá tiền | 134000 |
Kí hiệu phân loại
| 33(V) |
Nhan đề
| Các rào cản tăng trưởng kinh tế Việt Nam - Nhận dạng và giải pháp dỡ bỏ trong bối cảnh mới /Lê Xuân Sang chủ biên ; Phạm Thành Công ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2021 |
Mô tả vật lý
| 343 tr. :minh hoạ ;24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế Việt Nam |
Tóm tắt
| Trình bày bối cảnh kinh tế thế giới và Việt Nam giai đoạn 2016 - 2019. Phân tích các rào cản tăng trưởng kinh tế Việt Nam và đánh giá các nỗ lực của Việt Nam trong dỡ bỏ các rào cản; từ đó đưa ra định hướng, giải pháp nhằm thúc đẩy chất lượng tăng trưởng kinh tế và tháo bỏ các rào cản giai đoạn 2020 - 2025. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Tăng trưởng kinh tế-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Rào cản kinh tế-Bộ TK KHXH&NV |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Xuân Sang, TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(4): DSVKT 003832-5 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênKT(4): MSVKT 001937-40 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 004978, PHSTK 005024 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 92073 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | ADDA8132-AE31-454E-BB16-86BAE7C40728 |
---|
005 | 202211280817 |
---|
008 | 221125s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043086096|c134000 |
---|
039 | |a20221128081412|bhiennt|c20221128081333|dhiennt|y20221022110541|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a33(V)|bCAC 2021 |
---|
245 | 00|aCác rào cản tăng trưởng kinh tế Việt Nam - Nhận dạng và giải pháp dỡ bỏ trong bối cảnh mới /|cLê Xuân Sang chủ biên ; Phạm Thành Công ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học Xã hội, |c2021 |
---|
300 | |a343 tr. :|bminh hoạ ;|c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế Việt Nam |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 306 - 343 |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 301 - 305 |
---|
520 | |aTrình bày bối cảnh kinh tế thế giới và Việt Nam giai đoạn 2016 - 2019. Phân tích các rào cản tăng trưởng kinh tế Việt Nam và đánh giá các nỗ lực của Việt Nam trong dỡ bỏ các rào cản; từ đó đưa ra định hướng, giải pháp nhằm thúc đẩy chất lượng tăng trưởng kinh tế và tháo bỏ các rào cản giai đoạn 2020 - 2025. |
---|
650 | 4|aKinh tế|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aTăng trưởng kinh tế|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aRào cản kinh tế|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1 |aLê, Xuân Sang|cTS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(4): DSVKT 003832-5 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cKT|j(4): MSVKT 001937-40 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 004978, PHSTK 005024 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2022/ns danhien/acacraocantangtruongkinhtevietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVKT 001940
|
Mượn sinh viên
|
33(V) CAC 2021
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
MSVKT 001939
|
Mượn sinh viên
|
33(V) CAC 2021
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
MSVKT 001938
|
Mượn sinh viên
|
33(V) CAC 2021
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
MSVKT 001937
|
Mượn sinh viên
|
33(V) CAC 2021
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
PHSTK 005024
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
33(V) CAC 2021
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
PHSTK 004978
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
33(V) CAC 2021
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVKT 003835
|
Đọc sinh viên
|
33(V) CAC 2021
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVKT 003834
|
Đọc sinh viên
|
33(V) CAC 2021
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVKT 003833
|
Đọc sinh viên
|
33(V) CAC 2021
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVKT 003832
|
Đọc sinh viên
|
33(V) CAC 2021
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|