• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 327.09(N414)
    Nhan đề: Các cơ quan đặc biệt Trung Quốc :

Kí hiệu phân loại 327.09(N414)
Tác giả TT Viện Khoa học Công an.
Nhan đề Các cơ quan đặc biệt Trung Quốc :sách tham khảo nội bộ/Viện Khoa học Công an
Thông tin xuất bản Hà Nội:Công an nhân dân,1998
Mô tả vật lý 215 tr. ;19 cm.
Tóm tắt Trình bày cơ cấu, mục tiêu và các hoạt động thu thập tin tức tình báo của các cơ quan quốc gia Trung Quốc. Trước hết, chú trọng các hoạt động tình báo bằng con người. Giới thiệu sơ lược về hệ thống phân tích tình báo của Trung Quốc qua mô tả cơ cấu tổ chức và hoạt động của các cơ quan trong hệ thống chính trị đương đại Trung Quốc có chức năng thu thập tình báo
Từ khóa Trung Quốc
Từ khóa Cơ quan tình báo
Từ khóa Hoạt động tình báo
Từ khóa Cục tình báo
Từ khóa Phạm vi
Giá tiền 18500
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênCT(3): GVCT454-6
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênCT(7): DSVCT316-22
000 00000cam a2200000 a 4500
001224
0022
004267
008020715s1998 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a201311100857|bhanhlt|c201311100857|dhanhlt|y200208070237|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a327.09(N414)
090 |a327(N414)|bCAC 1998
1101 |aViện Khoa học Công an.
24510|aCác cơ quan đặc biệt Trung Quốc :|bsách tham khảo nội bộ/|cViện Khoa học Công an
260 |aHà Nội:|bCông an nhân dân,|c1998
300 |a215 tr. ;|c19 cm.
520 |aTrình bày cơ cấu, mục tiêu và các hoạt động thu thập tin tức tình báo của các cơ quan quốc gia Trung Quốc. Trước hết, chú trọng các hoạt động tình báo bằng con người. Giới thiệu sơ lược về hệ thống phân tích tình báo của Trung Quốc qua mô tả cơ cấu tổ chức và hoạt động của các cơ quan trong hệ thống chính trị đương đại Trung Quốc có chức năng thu thập tình báo
653 |aTrung Quốc
653 |aCơ quan tình báo
653 |aHoạt động tình báo
653 |aCục tình báo
653 |aPhạm vi
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cCT|j(3): GVCT454-6
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(7): DSVCT316-22
890|a10|b1|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Như
950 |a18500
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GVCT454 Đọc giáo viên 327(N414) CAC 1998 Sách tham khảo 10
2 GVCT455 Đọc giáo viên 327(N414) CAC 1998 Sách tham khảo 9
3 GVCT456 Đọc giáo viên 327(N414) CAC 1998 Sách tham khảo 8
4 DSVCT322 Đọc sinh viên 327(N414) CAC 1998 Sách tham khảo 7
5 DSVCT321 Đọc sinh viên 327(N414) CAC 1998 Sách tham khảo 6
6 DSVCT320 Đọc sinh viên 327(N414) CAC 1998 Sách tham khảo 5
7 DSVCT319 Đọc sinh viên 327(N414) CAC 1998 Sách tham khảo 4
8 DSVCT318 Đọc sinh viên 327(N414) CAC 1998 Sách tham khảo 3
9 DSVCT317 Đọc sinh viên 327(N414) CAC 1998 Sách tham khảo 2
10 DSVCT316 Đọc sinh viên 327(N414) CAC 1998 Sách tham khảo 1