|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7228 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8604 |
---|
008 | 020916s1978 vm| ae 000 0dvie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311080833|bhanhlt|c201311080833|dhanhlt|y200209161014|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a9(V)1 |
---|
090 | |a9(V)1|bLÊ - Đ 1978 |
---|
100 | 1 |aLê, Quý Đôn,|d1724-1784 |
---|
245 | 10|aLê Quý Đôn toàn tập. /. |nTập 3,|pĐại việt thông sử /|cLê Quý Đôn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c1978 |
---|
300 | |a402 tr. ;|c22 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aLê Quý Đôn |
---|
653 | |aĐại Việt thông sử |
---|
653 | |aLịch sử Việt Nam cận đại |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLS|j(1): GVLS0182 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
950 | |a240 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVLS0182
|
Đọc giáo viên
|
9(V)1 LÊ - Đ 1978
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào