|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7868 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 9348 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a0866 -7446 |
---|
039 | |a201312031352|bmaipt|c201312031352|dmaipt|y200301170150|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)53 |
---|
100 | 1 |aĐào, Xuân Lan,|cThS |
---|
245 | 10|aBản chất của hoà giải trong việc giải quyết tranh chấp kinh tế tại toà án /|cĐào Xuân Lan |
---|
653 | |aHoà giải |
---|
653 | |aLuật tố tụng kinh tế |
---|
653 | |aTranh chấp kinh tế |
---|
653 | |aGiải quyết tranh chấp |
---|
653 | |aBản chất |
---|
773 | 0 |tNhà nước và Pháp luật.|dViện Nhà nước và Pháp luật,|gSố 1/2003 , tr. 41 - 45. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào