- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 3KV1 BIÊ 2021
Nhan đề: Biên niên sự kiện Đảng lãnh đạo quân sự và quốc phòng trong cách mạng Việt Nam (1930 - 2000) /
Giá tiền | TL tặng biếu |
Kí hiệu phân loại
| 3KV1 |
Nhan đề
| Biên niên sự kiện Đảng lãnh đạo quân sự và quốc phòng trong cách mạng Việt Nam (1930 - 2000) /Biên soạn: Lê Bằng, Đỗ Xuân Huy, Bùi Văn Hiến |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2021 |
Mô tả vật lý
| 584 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Bộ Quốc phòng. Ban Chỉ đạo Tổng kết chiến tranh |
Tóm tắt
| Trình bày những sự kiện lãnh đạo quân sự và quốc phòng của Đảng Cộng sản Việt Nam trong giai đoạn 1930 - 2000, gồm: giai đoạn Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời (1930 - 1944); giai đoạn cách mạng tháng Tám và kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược (1945 - 1954); giai đoạn Đảng lãnh đạo công cuộc củng cố quốc phòng, xây dựng quân đội nhân dân tiến dần từng bước lên chính quy, hiện đại, bảo vệ chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc, tiến hành đấu tranh cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân ở miền Nam, giải phóng miền Nam, thống nhất Tổ quốc (1955-1975);... |
Thuật ngữ chủ đề
| Quân sự-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Cách mạng-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Quốc phòng-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Biên niên sự kiện-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Đảng Cộng sản Việt Nam-Bộ TK TVQG |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKD(5): DSVKD 002274-8 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênKD(10): MSVKD 002701-10 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(5): PHSTK 004825-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 91678 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0979B14D-646C-4881-9699-DAD8D96B5624 |
---|
005 | 202210041010 |
---|
008 | 221004s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045176054|cTL tặng biếu |
---|
039 | |a20221004100839|bhiennt|c20221004100655|dhiennt|y20220923172112|zhoanvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a3KV1|bBIÊ 2021 |
---|
245 | 00|aBiên niên sự kiện Đảng lãnh đạo quân sự và quốc phòng trong cách mạng Việt Nam (1930 - 2000) /|cBiên soạn: Lê Bằng, Đỗ Xuân Huy, Bùi Văn Hiến |
---|
260 | |aHà Nội : |bQuân đội nhân dân, |c2021 |
---|
300 | |a584 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Bộ Quốc phòng. Ban Chỉ đạo Tổng kết chiến tranh |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 575 - 579 |
---|
520 | |aTrình bày những sự kiện lãnh đạo quân sự và quốc phòng của Đảng Cộng sản Việt Nam trong giai đoạn 1930 - 2000, gồm: giai đoạn Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời (1930 - 1944); giai đoạn cách mạng tháng Tám và kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược (1945 - 1954); giai đoạn Đảng lãnh đạo công cuộc củng cố quốc phòng, xây dựng quân đội nhân dân tiến dần từng bước lên chính quy, hiện đại, bảo vệ chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc, tiến hành đấu tranh cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân ở miền Nam, giải phóng miền Nam, thống nhất Tổ quốc (1955-1975);... |
---|
650 | 4|aQuân sự|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aCách mạng|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aQuốc phòng|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aBiên niên sự kiện|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 7|aĐảng Cộng sản Việt Nam|2Bộ TK TVQG |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKD|j(5): DSVKD 002274-8 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cKD|j(10): MSVKD 002701-10 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(5): PHSTK 004825-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutangbieu/2022/6thangdaunam/abienniensukiendanglanhdaothumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b1|c0|d0 |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 004825
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
3KV1 BIÊ 2021
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
2
|
PHSTK 004829
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
3KV1 BIÊ 2021
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
3
|
PHSTK 004828
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
3KV1 BIÊ 2021
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
4
|
PHSTK 004827
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
3KV1 BIÊ 2021
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
5
|
PHSTK 004826
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
3KV1 BIÊ 2021
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
6
|
MSVKD 002710
|
Mượn sinh viên
|
3KV1 BIÊ 2021
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
7
|
MSVKD 002709
|
Mượn sinh viên
|
3KV1 BIÊ 2021
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
8
|
MSVKD 002708
|
Mượn sinh viên
|
3KV1 BIÊ 2021
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
9
|
MSVKD 002707
|
Mượn sinh viên
|
3KV1 BIÊ 2021
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
10
|
MSVKD 002706
|
Mượn sinh viên
|
3KV1 BIÊ 2021
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|