- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 9(N413)(092) NG - L 2018
Nhan đề: Duy tân thập kiệt :
Giá tiền | 159000 |
Kí hiệu phân loại
| 9(N413)(092) |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tiến Lực,, PGS. TS. |
Nhan đề
| Duy tân thập kiệt :mười nhân vật kiệt xuất của Minh Trị Duy tân /Nguyễn Tiến Lực |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội, 2018 |
Mô tả vật lý
| 342 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Nhật Bản |
Tóm tắt
| Giới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp của 10 nhân vật lịch sử kiệt xuất có công lớn với sự nghiệp Minh Trị Duy tân của Nhật Bản, kéo dài từ giữa thế kỉ XIX đến đầu thế kỉ XX. |
Từ khóa
| Lịch sử |
Từ khóa
| Nhật Bản |
Từ khóa
| Nhân vật lịch sử |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLS(3): DSVLS 000833-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 71602 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C04A0B50-07C5-4D01-81D0-C03D9880F142 |
---|
005 | 201907241422 |
---|
008 | 190716s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049564611|c159000 |
---|
039 | |a20190724141902|bluongvt|c20190724141834|dluongvt|y20190716150440|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a9(N413)(092)|bNG - L 2018 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Tiến Lực,|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aDuy tân thập kiệt :|bmười nhân vật kiệt xuất của Minh Trị Duy tân /|cNguyễn Tiến Lực |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội, |c2018 |
---|
300 | |a342 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | 0 |aTủ sách Nhật Bản |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 338 - 342.|b40 |
---|
520 | |aGiới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp của 10 nhân vật lịch sử kiệt xuất có công lớn với sự nghiệp Minh Trị Duy tân của Nhật Bản, kéo dài từ giữa thế kỉ XIX đến đầu thế kỉ XX. |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
653 | |aNhân vật lịch sử |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLS|j(3): DSVLS 000833-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2019/alphabooks/duytanthapkietthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLS 000835
|
Đọc sinh viên
|
9(N413)(092) NG - L 2018
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVLS 000834
|
Đọc sinh viên
|
9(N413)(092) NG - L 2018
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLS 000833
|
Đọc sinh viên
|
9(N413)(092) NG - L 2018
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|