|
000
| 00000cab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27530 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 29999 |
---|
005 | 202002281434 |
---|
008 | 130228s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200228143348|bmaipt|c20200228143337|dmaipt|y201302281058|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)616 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thị Hà,|cThS |
---|
245 | 10|aCơ chế giải quyết tranh chấp quốc tế về đánh cá trên biển /|cNguyễn Thị Hà |
---|
520 | |aPhân tích cơ sở pháp lí và nguyên tắc giải quyết tranh chấp; phương thức giải quyết tranh chấp; Việt Nam với việc giải quyết tranh chấp đánh cá trên biển |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aĐánh cá trên biển |
---|
653 | |aTranh chấp quốc tế |
---|
653 | |aGiải quyết tranh chấp |
---|
653 | |aCơ chế giải quyết tranh chấp |
---|
773 | 0 |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|gSố 1/2013, tr. 8 - 15|x9866 – 7535. |
---|
856 | 4|uhttps://tcdcpl.moj.gov.vn/qt/tintuc/Pages/xay-dung-phap-luat.aspx?ItemID=37 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào