- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34.616 ĐAN 2019
Nhan đề: Đánh bắt cá bất hợp pháp, không được báo cáo, không theo quy định (IUU) trong pháp luật quốc tế và pháp luật Việt Nam :
Giá tiền | 110000 |
Kí hiệu phân loại
| 34.616 |
Nhan đề
| Đánh bắt cá bất hợp pháp, không được báo cáo, không theo quy định (IUU) trong pháp luật quốc tế và pháp luật Việt Nam :sách chuyên khảo /Nguyễn Thị Hồng Yến chủ biên ; Nguyễn Phương Dung ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2019 |
Mô tả vật lý
| 355 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày một số vấn đề về đánh cá bất hợp pháp, không được báo cáo, không theo qui định (IUU) trong pháp luật quốc tế. Nghiên cứu pháp luật của một số quốc gia và tổ chức quốc tế về phòng, chống đánh bắt cá bất hợp pháp, không được báo cáo, không theo qui định; biện pháp thương mại chống lại hành vi IUU của các quốc gia trong mối quan hệ với qui định của WTO. Đánh giá thực trạng pháp luật và thực tiễn phòng, chống IUU của Việt Nam, từ đó đưa ra các giải pháp hoàn thiện và nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật Việt Nam về vấn đề này. |
Từ khóa
| Luật Quốc tế |
Từ khóa
| Đánh cá bất hợp pháp |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Đánh cá trên biển |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hồng Yến,, TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLQT(8): DSVLQT 002403-10 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLQT(20): MSVLQT 004284-303 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 005277-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 74689 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 85DD580C-EEE2-432E-B92B-01A4D3FFFE35 |
---|
005 | 202005051017 |
---|
008 | 200505s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049867187|c110000 |
---|
039 | |a20200505101604|bluongvt|c20200505101543|dluongvt|y20200324160046|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34.616|bĐAN 2019 |
---|
245 | 00|aĐánh bắt cá bất hợp pháp, không được báo cáo, không theo quy định (IUU) trong pháp luật quốc tế và pháp luật Việt Nam :|bsách chuyên khảo /|cNguyễn Thị Hồng Yến chủ biên ; Nguyễn Phương Dung ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2019 |
---|
300 | |a355 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 333 - 348.|b108 |
---|
520 | |aTrình bày một số vấn đề về đánh cá bất hợp pháp, không được báo cáo, không theo qui định (IUU) trong pháp luật quốc tế. Nghiên cứu pháp luật của một số quốc gia và tổ chức quốc tế về phòng, chống đánh bắt cá bất hợp pháp, không được báo cáo, không theo qui định; biện pháp thương mại chống lại hành vi IUU của các quốc gia trong mối quan hệ với qui định của WTO. Đánh giá thực trạng pháp luật và thực tiễn phòng, chống IUU của Việt Nam, từ đó đưa ra các giải pháp hoàn thiện và nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật Việt Nam về vấn đề này. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aĐánh cá bất hợp pháp |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aĐánh cá trên biển |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Hồng Yến,|cTS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(8): DSVLQT 002403-10 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLQT|j(20): MSVLQT 004284-303 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 005277-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2019/nsdanhien/danhbatcabathopphapkhongduocbaocaokhongtheoqdtrongplqtvaplvnthumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b1|c0|d0 |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLQT 004302
|
Mượn sinh viên
|
34.616 ĐAN 2019
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
2
|
PHSTK 005278
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.616 ĐAN 2019
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
3
|
PHSTK 005277
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.616 ĐAN 2019
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
4
|
MSVLQT 004301
|
Mượn sinh viên
|
34.616 ĐAN 2019
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
5
|
MSVLQT 004300
|
Mượn sinh viên
|
34.616 ĐAN 2019
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
6
|
MSVLQT 004299
|
Mượn sinh viên
|
34.616 ĐAN 2019
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
7
|
MSVLQT 004298
|
Mượn sinh viên
|
34.616 ĐAN 2019
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
8
|
MSVLQT 004297
|
Mượn sinh viên
|
34.616 ĐAN 2019
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
9
|
MSVLQT 004296
|
Mượn sinh viên
|
34.616 ĐAN 2019
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
10
|
MSVLQT 004295
|
Mượn sinh viên
|
34.616 ĐAN 2019
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|