- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 33(T)0
Nhan đề: Báo cáo phát triển thế giới 2006 - Công bằng và phát triển :
Kí hiệu phân loại
| 33(T)0 |
Nhan đề
| Báo cáo phát triển thế giới 2006 - Công bằng và phát triển :sách tham khảo /Dịch: Vũ Cương,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hoá Thông tin,2005 |
Mô tả vật lý
| xx, 442 tr. ;27 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: World Bank |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Thế giới |
Từ khóa
| Xã hội học |
Từ khóa
| Báo cáo |
Từ khóa
| Phát triển kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Cương, |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thị Tố Nga, |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thuý Hạnh, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Khánh Cẩm Châu, |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(1): GVKT 001966 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10280 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12258 |
---|
008 | 060228s2005 vm| ae s 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201402130915|bhanhlt|c201402130915|dhanhlt|y200602161034|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33(T)0 |
---|
090 | |a33(T)0|bBAO 2005 |
---|
245 | 00|aBáo cáo phát triển thế giới 2006 - Công bằng và phát triển :|bsách tham khảo /|cDịch: Vũ Cương,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin,|c2005 |
---|
300 | |axx, 442 tr. ;|c27 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: World Bank |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aThế giới |
---|
653 | |aXã hội học |
---|
653 | |aBáo cáo |
---|
653 | |aPhát triển kinh tế |
---|
700 | 1 |aVũ, Cương,|eDịch |
---|
700 | 1 |aBùi, Thị Tố Nga,|eDịch |
---|
700 | 1 |aHoàng, Thuý Hạnh,|eDịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Khánh Cẩm Châu,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(1): GVKT 001966 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT 001966
|
Đọc giáo viên
|
33(T)0 BAO 2005
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|