• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 34.629
    Nhan đề: Giáo trình Luật so sánh /

Kí hiệu phân loại 34.629
Tác giả TT Trường Đại học Luật Hà Nội.
Nhan đề Giáo trình Luật so sánh /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Quốc Hoàn chủ biên ; Phạm Trí Hùng, ... [et al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Công an nhân dân,2008
Mô tả vật lý 527 tr. ;20,5 cm.
Từ khóa Pháp luật
Từ khóa Giáo trình
Từ khóa Trung Quốc
Từ khóa Luật so sánh
Từ khóa Nhật Bản
Từ khóa Hồi giáo
Từ khóa Đông Nam Á
Từ khóa Pháp luật xã hội chủ nghĩa
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Quốc Hoàn,, TS.,
Tác giả(bs) CN Lê, Minh Tiến,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Ánh Vân,
Tác giả(bs) CN Phạm, Trí Hùng,
Tác giả(bs) CN Thái,Vĩnh Thắng,
Giá tiền 53000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênGT(4): DSVGT 001222, DSVGT 001239-40, DSVGT 001246
Địa chỉ DHLMượn sinh viênGT(5): MSVGT 0072390, MSVGT 0072501, MSVGT 0072623, MSVGT 0072880, MSVGT 0072903
000 00000cam a2200000 a 4500
00113496
0021
00415550
008080425s2008 vm| e 00000 vie d
0091 0
039|a201503031120|bhanhlt|c201503031120|dhanhlt|y200804211508|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a34.629
090 |a34.629|bGIA 2008
1101 |aTrường Đại học Luật Hà Nội.
24510|aGiáo trình Luật so sánh /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Quốc Hoàn chủ biên ; Phạm Trí Hùng, ... [et al.]
260 |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2008
300 |a527 tr. ;|c20,5 cm.
653 |aPháp luật
653 |aGiáo trình
653 |aTrung Quốc
653 |aLuật so sánh
653 |aNhật Bản
653 |aHồi giáo
653 |aĐông Nam Á
653 |aPháp luật xã hội chủ nghĩa
7001 |aNguyễn, Quốc Hoàn,|cTS.,|eChủ biên
7001 |aLê, Minh Tiến,|eThS
7001 |aNguyễn, Thị Ánh Vân,|eTS
7001 |aPhạm, Trí Hùng,|eTS
7001 |aThái,Vĩnh Thắng,|ePGS. TS
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(4): DSVGT 001222, DSVGT 001239-40, DSVGT 001246
852|aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(5): MSVGT 0072390, MSVGT 0072501, MSVGT 0072623, MSVGT 0072880, MSVGT 0072903
890|a9|b11|c0|d0
930 |aHà Thị Ngọc
950 |a53000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVGT 001246 Đọc sinh viên 34.629 GIA 2008 Giáo trình 774
2 DSVGT 001240 Đọc sinh viên 34.629 GIA 2008 Giáo trình 769
3 DSVGT 001239 Đọc sinh viên 34.629 GIA 2008 Giáo trình 768
4 MSVGT 0072623 Mượn sinh viên 34.629 GIA 2008 Giáo trình 244
5 MSVGT 0072501 Mượn sinh viên 34.629 GIA 2008 Giáo trình 123
6 DSVGT 001222 Đọc sinh viên 34.629 Sách tham khảo 0
7 MSVGT 0072880 Mượn sinh viên 34.629 GIA 2008 Giáo trình 501 Hạn trả:21-01-2013
8 MSVGT 0072390 Mượn sinh viên 34.629 GIA 2008 Giáo trình 12 Hạn trả:17-01-2015
9 MSVGT 0072903 Mượn sinh viên 34.629 GIA 2008 Giáo trình 524 Hạn trả:05-11-2015