- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34.629 GIA 2017
Nhan đề: Giáo trình Luật so sánh /
Kí hiệu phân loại
| 34.629 |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội. |
Nhan đề
| Giáo trình Luật so sánh /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Quốc Hoàn chủ biên ; Phạm Trí Hùng, ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 11 có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công an nhân dân, 2017 |
Mô tả vật lý
| 552tr. ; 20,5 cm. |
Từ khóa
| Pháp luật |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Trung Quốc |
Từ khóa
| Luật So sánh |
Từ khóa
| Hồi giáo |
Từ khóa
| Đông Nam Á |
Tác giả(bs) CN
| Thái, Vĩnh Thắng, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Hoàn,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Minh Tiến, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Ánh Vân, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Trí Hùng, |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(130): PHGT 003068-197 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 45697 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9B3A6A26-82D8-45ED-ADD2-C9580D237AE1 |
---|
005 | 202211262238 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221126223701|bluongvt|c20201006101635|dhiennt|y20170714150849|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34.629|bGIA 2017 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật so sánh /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Quốc Hoàn chủ biên ; Phạm Trí Hùng, ... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 11 có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông an nhân dân, |c2017 |
---|
300 | |a552tr. ; |c20,5 cm. |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aLuật So sánh |
---|
653 | |aHồi giáo |
---|
653 | |aĐông Nam Á |
---|
700 | 1 |aThái, Vĩnh Thắng,|ePGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quốc Hoàn,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aLê, Minh Tiến,|eThS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Ánh Vân,|eTS. |
---|
700 | 1 |aPhạm, Trí Hùng,|eTS. |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(130): PHGT 003068-197 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2017/giaotrinhluatsosanh/agiaotrinhluatsosanhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a130|b50|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHGT 003197
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.629 GIA 2017
|
Giáo trình
|
130
|
|
|
|
2
|
PHGT 003196
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.629 GIA 2017
|
Giáo trình
|
129
|
|
|
|
3
|
PHGT 003195
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.629 GIA 2017
|
Giáo trình
|
128
|
|
|
|
4
|
PHGT 003194
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.629 GIA 2017
|
Giáo trình
|
127
|
|
|
|
5
|
PHGT 003193
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.629 GIA 2017
|
Giáo trình
|
126
|
|
|
|
6
|
PHGT 003192
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.629 GIA 2017
|
Giáo trình
|
125
|
|
|
|
7
|
PHGT 003191
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.629 GIA 2017
|
Giáo trình
|
124
|
|
|
|
8
|
PHGT 003190
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.629 GIA 2017
|
Giáo trình
|
123
|
|
|
|
9
|
PHGT 003189
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.629 GIA 2017
|
Giáo trình
|
122
|
|
|
|
10
|
PHGT 003188
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.629 GIA 2017
|
Giáo trình
|
121
|
|
|
|
|
|
|
|
|