|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7749 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9214 |
---|
008 | 021226s2001 vm| ed g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311230919|bhanhlt|c201311230919|dhanhlt|y200301140828|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)121.5(001) |
---|
084 | |a37(V) |
---|
090 | |a34(V)121|bCAC 2001 |
---|
110 | 1 |aBộ Giáo dục và Đào tạo. |
---|
245 | 10|aCác văn bản pháp luật hiện hành về Giáo dục - Đào tạo. /. |nTập 1,|pCác quy định về nhà trường /|cBộ Giáo dục và Đào tạo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2001 |
---|
300 | |a1332 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aThanh tra |
---|
653 | |aGiảng dạy |
---|
653 | |aQuản lý tài chính |
---|
653 | |aKỷ luật |
---|
653 | |aGiáo dục đào tạo |
---|
653 | |aThi đua khen thưởng |
---|
653 | |aGiáo dục ngoài công lập |
---|
653 | |aHoạt động ngoại khoá |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(4): DSVLHC 003478-9, DSVLHC 1915-6 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a280000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC 003479
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121 CAC 2001
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
DSVLHC 003478
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121 CAC 2001
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
DSVLHC 1916
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121 CAC 2001
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
DSVLHC 1915
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121 CAC 2001
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào