- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)210(001.3)
Nhan đề: Các quy định pháp luật về chế độ, chính sách xuất nhập khẩu
Kí hiệu phân loại
| 34(V)210(001.3) |
Nhan đề
| Các quy định pháp luật về chế độ, chính sách xuất nhập khẩu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,1999 |
Mô tả vật lý
| 1308 tr.;24 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách tập hợp một số văn bản luật và nghị định, quyết định của Chính phủ, thông tư hướng dẫn của các bộ,nghành về xuất nhập khẩu hàng hoá, thiết bị máy móc |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật tài chính |
Từ khóa
| Xuất khẩu |
Từ khóa
| Nhập khẩu |
Từ khóa
| Chính sách xuất nhập khẩu |
Giá tiền
| 176000 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 618 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 708 |
---|
008 | 020722s1999 vm| e g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201601261514|bthaoct|c201601261514|dthaoct|y200207220150|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)210(001.3) |
---|
090 | |a34(V)210|bCAC 1999 |
---|
245 | 00|aCác quy định pháp luật về chế độ, chính sách xuất nhập khẩu |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c1999 |
---|
300 | |a1308 tr.;|c24 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách tập hợp một số văn bản luật và nghị định, quyết định của Chính phủ, thông tư hướng dẫn của các bộ,nghành về xuất nhập khẩu hàng hoá, thiết bị máy móc |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật tài chính |
---|
653 | |aXuất khẩu |
---|
653 | |aNhập khẩu |
---|
653 | |aChính sách xuất nhập khẩu |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a176000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|