- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)207.8(001.4)
Nhan đề: Các văn bản cần thiết về xuất khẩu, nhập khẩu : Thi hành từ 15/10/1992 /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)207.8(001.4) |
Tác giả TT
| Bộ Thương mại |
Nhan đề
| Các văn bản cần thiết về xuất khẩu, nhập khẩu : Thi hành từ 15/10/1992 /Bộ Thương mại |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội,1992 |
Mô tả vật lý
| 68 tr.;19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các văn bản cần biết về xuất khẩu - nhập khẩu: Chỉ thị 01/TTg của thủ tướng Chính phủ; các mặt hàng tạm ngừng nhập khẩu; bảng giá tối thiểu hàng xuất khẩu, hàng nhập khẩu; hướng dẫn xử lý thu nợ đọng thuế xuất, nhập khẩu |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Xuất khẩu |
Từ khóa
| Nhập khẩu |
Giá tiền
| 5000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLTC(1): GVLTC0230 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLKT(2): DSVLKT1439-40 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 675 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 772 |
---|
008 | 020718s1992 vm| g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311061656|bthaoct|c201311061656|dthaoct|y200207290949|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)207.8(001.4) |
---|
090 | |a34(V)207.8(001.4)|bC101 |
---|
110 | 1 |aBộ Thương mại |
---|
245 | 10|aCác văn bản cần thiết về xuất khẩu, nhập khẩu : Thi hành từ 15/10/1992 /|cBộ Thương mại |
---|
260 | |aHà Nội,|c1992 |
---|
300 | |a68 tr.;|c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các văn bản cần biết về xuất khẩu - nhập khẩu: Chỉ thị 01/TTg của thủ tướng Chính phủ; các mặt hàng tạm ngừng nhập khẩu; bảng giá tối thiểu hàng xuất khẩu, hàng nhập khẩu; hướng dẫn xử lý thu nợ đọng thuế xuất, nhập khẩu |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aXuất khẩu |
---|
653 | |aNhập khẩu |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLTC|j(1): GVLTC0230 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(2): DSVLKT1439-40 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a5000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVLTC0230
|
Đọc giáo viên
|
34(V)207.8(001.4) C101
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
DSVLKT1440
|
Đọc sinh viên
|
34(V)207.8(001.4) C101
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLKT1439
|
Đọc sinh viên
|
34(V)207.8(001.4) C101
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|