- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)121.5(001.2)
Nhan đề: Các luật và pháp lệnh trong lĩnh vực văn hoá, xã hội, giáo dục, thể thao, du lịch, khoa học công nghệ và môi trường /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)121.5(001.2) |
Tác giả TT
| Việt Nam. |
Nhan đề
| Các luật và pháp lệnh trong lĩnh vực văn hoá, xã hội, giáo dục, thể thao, du lịch, khoa học công nghệ và môi trường /Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2001 |
Mô tả vật lý
| 574 tr. ;22 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu 27 văn bản pháp luật về luật và pháp lệnh trong lĩnh vực văn hoá, xã hội, giáo dục, thể dục thể thao và du lịch; khoa học, công nghệ và môi trường |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Du lịch |
Từ khóa
| Pháp lệnh |
Từ khóa
| Môi trường |
Từ khóa
| Khoa học công nghệ |
Từ khóa
| Luật |
Từ khóa
| Thể thao |
Từ khóa
| Văn hoá giáo dục |
Giá tiền
| 49500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(3): DSVLHC 003796-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5327 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6485 |
---|
008 | 131105s2001 vm| e l 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201601221024|bhanhlt|c201601221024|dhanhlt|y200207130850|ztultn |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)121.5(001.2) |
---|
090 | |a34(V)121.5|bCAC 2001 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam.|bQuốc hội. |
---|
245 | 10|aCác luật và pháp lệnh trong lĩnh vực văn hoá, xã hội, giáo dục, thể thao, du lịch, khoa học công nghệ và môi trường /|cQuốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a574 tr. ;|c22 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu 27 văn bản pháp luật về luật và pháp lệnh trong lĩnh vực văn hoá, xã hội, giáo dục, thể dục thể thao và du lịch; khoa học, công nghệ và môi trường |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
653 | |aPháp lệnh |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aKhoa học công nghệ |
---|
653 | |aLuật |
---|
653 | |aThể thao |
---|
653 | |aVăn hoá giáo dục |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(3): DSVLHC 003796-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a49500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC 003798
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.5 CAC 2001
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVLHC 003797
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.5 CAC 2001
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLHC 003796
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.5 CAC 2001
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|