Giá tiền | 89000 |
Kí hiệu phân loại
| 601 |
Tác giả CN
| Husain, Amir |
Nhan đề
| Cỗ máy tri giác : kỷ nguyên của trí thông minh nhân tạo / Amir Husain ; Hoàng Lan dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công thương, 2019 |
Mô tả vật lý
| 330 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: The sentient machine |
Tóm tắt
| Chia sẻ những ý tưởng về khoa học máy tính, trí thông minh nhân tạo và việc ứng dụng trí thông minh nhân tạo để giải quyết những thách thức to lớn của thế giới trong hiện tại cũng như tương lai. |
Từ khóa
| Khoa học công nghệ |
Từ khóa
| Trí tuệ nhân tạo |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênVG(3): DSVVG 000804-6 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênVG(3): MSVVG 000969-71 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 80756 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1BEECF6B-D503-4224-A4B4-2A1218A95B85 |
---|
005 | 202010220935 |
---|
008 | 201020s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049316395|c89000 |
---|
039 | |a20201022093401|bluongvt|c20201021134213|dhuent|y20201020164213|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a601|bHUS 2019 |
---|
100 | 1 |aHusain, Amir |
---|
245 | 10|aCỗ máy tri giác : |bkỷ nguyên của trí thông minh nhân tạo / |cAmir Husain ; Hoàng Lan dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông thương, |c2019 |
---|
300 | |a330 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: The sentient machine |
---|
520 | |aChia sẻ những ý tưởng về khoa học máy tính, trí thông minh nhân tạo và việc ứng dụng trí thông minh nhân tạo để giải quyết những thách thức to lớn của thế giới trong hiện tại cũng như tương lai. |
---|
546 | |aSách viết bằng tiếng Việt, dịch từ tiếng Anh |
---|
653 | |aKhoa học công nghệ |
---|
653 | |aTrí tuệ nhân tạo |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cVG|j(3): DSVVG 000804-6 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cVG|j(3): MSVVG 000969-71 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2020/thaihabooks/comaytrigiacthumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b4|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVVG 000971
|
Mượn sinh viên
|
601 HUS 2019
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
MSVVG 000970
|
Mượn sinh viên
|
601 HUS 2019
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
MSVVG 000969
|
Mượn sinh viên
|
601 HUS 2019
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVVG 000806
|
Đọc sinh viên
|
601 HUS 2019
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVVG 000805
|
Đọc sinh viên
|
601 HUS 2019
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVVG 000804
|
Đọc sinh viên
|
601 HUS 2019
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào