• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(N)11 NG - D 1997
    Nhan đề: Luật Hiến pháp nước ngoài /

Kí hiệu phân loại 34(N)11
Tác giả CN Nguyễn, Đăng Dung,, PGS. PTS
Nhan đề Luật Hiến pháp nước ngoài /Nguyễn Đăng Dung
Thông tin xuất bản Đồng Nai :Nxb. Đồng Nai,1997
Mô tả vật lý 421 tr. ;20 cm.
Tóm tắt Luật Hiến pháp là đạo luật cơ bản trong hệ thống pháp luật của mỗi quốc gia. Trình bày các Đảng phái chính trị, các hình thức Nhà nước, chế độ bầu cử, nguyên thủ quốc gia, nghị viện - lập pháp, Chính phủ - hành pháp, hệ thống tư pháp. Giới thiệu Hiến pháp của hợp chủng quốc Hoa Kỳ, Pháp (1958), Nhật bản, Luật nghị viện Anh (1911, 1949), Đức, Trung Hoa, Thụy Điển (1974)
Từ khóa Nước ngoài
Từ khóa Luật hiến pháp
Từ khóa Chế độ bầu cử
Từ khóa Chính phủ
Từ khóa Hệ thống tư pháp
Từ khóa Nghị viện
Từ khóa Nguyên thủ quốc gia
Từ khóa Hiến pháp
Từ khóa Hình thức nhà nước
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLHP(8): DSVLHP0033-40
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLHP(45): MSVLHP091-6, MSVLHP098-108, MSVLHP110-3, MSVLHP115-6, MSVLHP118-39
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 005305-6
000 00000cam a2200000 a 4500
001317
0022
004371
005202301100944
008020717s1997 vm| e 000 0 vie d
0091 0
039|a20230110094413|bhuent|c201311051556|dhanhlt|y200210210835|zhanhlt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a34(N)11|bNG - D 1997
1001 |aNguyễn, Đăng Dung,|cPGS. PTS
24510|aLuật Hiến pháp nước ngoài /|cNguyễn Đăng Dung
260 |aĐồng Nai :|bNxb. Đồng Nai,|c1997
300 |a421 tr. ;|c20 cm.
520 |aLuật Hiến pháp là đạo luật cơ bản trong hệ thống pháp luật của mỗi quốc gia. Trình bày các Đảng phái chính trị, các hình thức Nhà nước, chế độ bầu cử, nguyên thủ quốc gia, nghị viện - lập pháp, Chính phủ - hành pháp, hệ thống tư pháp. Giới thiệu Hiến pháp của hợp chủng quốc Hoa Kỳ, Pháp (1958), Nhật bản, Luật nghị viện Anh (1911, 1949), Đức, Trung Hoa, Thụy Điển (1974)
653 |aNước ngoài
653 |aLuật hiến pháp
653 |aChế độ bầu cử
653 |aChính phủ
653 |aHệ thống tư pháp
653 |aNghị viện
653 |aNguyên thủ quốc gia
653 |aHiến pháp
653 |aHình thức nhà nước
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLHP|j(8): DSVLHP0033-40
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLHP|j(45): MSVLHP091-6, MSVLHP098-108, MSVLHP110-3, MSVLHP115-6, MSVLHP118-39
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 005305-6
890|a55|b40|c0|d0
930 |aHà Thị Ngọc
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVLHP139 Mượn sinh viên 34(N)11 NG - D 1997 Sách tham khảo 55
2 PHSTK 005306 Phân hiệu Đắk Lắk 34(N)11 NG - D 1997 Sách tham khảo 55
3 MSVLHP138 Mượn sinh viên 34(N)11 NG - D 1997 Sách tham khảo 54
4 PHSTK 005305 Phân hiệu Đắk Lắk 34(N)11 NG - D 1997 Sách tham khảo 54
5 MSVLHP137 Mượn sinh viên 34(N)11 NG - D 1997 Sách tham khảo 53
6 DSVLHP0033 Đọc sinh viên 34(N)11 NG - D 1997 Sách tham khảo 50
7 DSVLHP0034 Đọc sinh viên 34(N)11 NG - D 1997 Sách tham khảo 49
8 DSVLHP0035 Đọc sinh viên 34(N)11 NG - D 1997 Sách tham khảo 48
9 DSVLHP0036 Đọc sinh viên 34(N)11 NG - D 1997 Sách tham khảo 47
10 DSVLHP0037 Đọc sinh viên 34(N)11 NG - D 1997 Sách tham khảo 46