- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)115
Nhan đề: Bộ máy nhà nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. /.
Kí hiệu phân loại
| 34(V)115 |
Nhan đề
| Bộ máy nhà nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. /. Tập 2 /Trần Ngọc Đường chủ biên ; Nguyễn Văn Mạnh, ... [et al.]. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1998 |
Mô tả vật lý
| 187 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Các nguyên tắc tổ chức và hoạt động của bộ máy Nhà nước CHXHCN Việt Nam. Tổ chức và hoạt động của cơ quan quyền lực nhà nước như Quốc hội, Hội đồng nhân dân, Toà án nhân dân và Viện kiểm sát nhân dân, các cơ quan tư pháp trong bộ máy nhà nước |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật hiến pháp |
Từ khóa
| Bộ máy nhà nước |
Từ khóa
| Hội đồng nhân dân |
Từ khóa
| Quốc hội |
Từ khóa
| Toà án nhân dân |
Từ khóa
| Viện kiểm sát nhân dân |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Hòe,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Ngọc Đường,, PGS. PTS., |
Tác giả(bs) CN
| , Trần, Đình Quyết |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Mạnh,, PTS |
Giá tiền
| 15000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHP(4): DSVLHP 002920-3 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3221 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3887 |
---|
008 | 131028s1998 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311040814|bhanhlt|c201311040814|dhanhlt|y200207170955|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)115 |
---|
090 | |a34(V)115|bBÔ 1998 |
---|
245 | 00|a Bộ máy nhà nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. /. |nTập 2 /|cTrần Ngọc Đường chủ biên ; Nguyễn Văn Mạnh, ... [et al.]. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1998 |
---|
300 | |a187 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aCác nguyên tắc tổ chức và hoạt động của bộ máy Nhà nước CHXHCN Việt Nam. Tổ chức và hoạt động của cơ quan quyền lực nhà nước như Quốc hội, Hội đồng nhân dân, Toà án nhân dân và Viện kiểm sát nhân dân, các cơ quan tư pháp trong bộ máy nhà nước |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hiến pháp |
---|
653 | |aBộ máy nhà nước |
---|
653 | |aHội đồng nhân dân |
---|
653 | |aQuốc hội |
---|
653 | |aToà án nhân dân |
---|
653 | |aViện kiểm sát nhân dân |
---|
700 | 1 |aLê, Văn Hòe,|cPTS |
---|
700 | 1 |aTrần, Ngọc Đường,|cPGS. PTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |cTrần, Đình Quyết |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Mạnh,|cPTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHP|j(4): DSVLHP 002920-3 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a15000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHP 002923
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115 BÔ 1998
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
DSVLHP 002922
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115 BÔ 1998
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
DSVLHP 002921
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115 BÔ 1998
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
DSVLHP 002920
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115 BÔ 1998
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|