|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10947 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 12938 |
---|
005 | 202004161623 |
---|
008 | 060530s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200416162312|bnhunt|c201311250805|dmaipt|y200605300257|zlylth |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)123 |
---|
100 | 1 |aLê, Thị Phương Hoa |
---|
245 | 10|aCông chứng và xã hội hoá công chứng ở Việt Nam /|cLê Thị Phương Hoa |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aCông chứng |
---|
653 | |aCông chứng nhà nước |
---|
653 | |aMô hình công chứng |
---|
653 | |aXã hội hoá công chứng |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu lập pháp.|dVăn phòng Quốc hội,|gSố 8/2005, tr. 33 - 39. |
---|
856 | 40|uhttp://lapphap.vn/Pages/anpham/xemchitiet.aspx?ItemID=226 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào