|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3323 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4090 |
---|
008 | 021021s1991 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311051535|bmailtt|c201311051535|dmailtt|y200201110149|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)123.1 |
---|
090 | |a34(V)123.1|bNG - Y 1991 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Văn Yểu |
---|
245 | 10|aCông chứng nhà nước /|cNguyễn Văn Yểu, Dương Đình Thành |
---|
260 | |aHà Nội :|bPháp lý,|c1991 |
---|
300 | |a106tr. ;19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aCông chứng nhà nước |
---|
653 | |aQuy định pháp luật |
---|
653 | |aThủ tục |
---|
700 | 1 |aDương, Đình Thành |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLHC|j(8): GVLHC0788-95 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVLHC0795
|
Đọc giáo viên
|
34(V)123.1 NG - Y 1991
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
2
|
GVLHC0794
|
Đọc giáo viên
|
34(V)123.1 NG - Y 1991
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
3
|
GVLHC0793
|
Đọc giáo viên
|
34(V)123.1 NG - Y 1991
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
4
|
GVLHC0792
|
Đọc giáo viên
|
34(V)123.1 NG - Y 1991
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
5
|
GVLHC0791
|
Đọc giáo viên
|
34(V)123.1 NG - Y 1991
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
6
|
GVLHC0790
|
Đọc giáo viên
|
34(V)123.1 NG - Y 1991
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
7
|
GVLHC0789
|
Đọc giáo viên
|
34(V)123.1 NG - Y 1991
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
8
|
GVLHC0788
|
Đọc giáo viên
|
34(V)123.1 NG - Y 1991
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào