|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1632 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 2034 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311230904|bmaipt|c201311230904|dmaipt|y200201111044|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)515 |
---|
090 | |a34(V)515 |
---|
100 | 1 |aVũ, Mộc,|cPTS |
---|
245 | 10|aBản án sơ thẩm hình sự có hiệu lực khi nào? /|cVũ Mộc |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTố tụng hình sự |
---|
653 | |aXét xử sơ thẩm |
---|
653 | |aToà án nhân dân |
---|
653 | |aViện kiểm sát nhân dân |
---|
653 | |aHiệu lực pháp luật |
---|
653 | |aBản án sơ thẩm hình sự |
---|
773 | 0 |tKiểm sát.|dViện Kiểm sát nhân dân tối cao,|gSố 1+2/1999, tr. 28 - 29. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào