|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15040 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 17216 |
---|
005 | 20090827074909.0 |
---|
008 | 090827s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311171431|bmaipt|c201311171431|dmaipt|y200908270754|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)510 |
---|
100 | 0 |aMai Bộ |
---|
245 | 10|aÁp dụng, thay đổi, huỷ bỏ biện pháp ngăn chặn trong giai đoạn xét xử sơ thẩm vụ án hình sự /|cMai Bộ |
---|
653 | |aVụ án hình sự |
---|
653 | |aLuật tố tụng hình sự |
---|
653 | |aXét xử sơ thẩm |
---|
653 | |aBiện pháp ngăn chặn |
---|
773 | 0 |tToà án nhân dân.|dToà án nhân dân tối cao,|gSố 5/2009, tr. 2 - 10. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào