|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17330 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 19527 |
---|
005 | 20100201151515.0 |
---|
008 | 100201s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311021518|bmaipt|c201311021518|dmaipt|y201002011523|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)526 |
---|
100 | 1 |aTrịnh, Huy Tân |
---|
245 | 10|aBàn về chức năng công tố và thực hành quyền công tố của Viện kiểm sát nhân dân trong tố tụng dân sự, hành chính /|cTrịnh Huy Tân |
---|
653 | |aTố tụng dân sự |
---|
653 | |aTố tụng hành chính |
---|
653 | |aViện kiểm sát |
---|
653 | |aQuyền công tố |
---|
653 | |aChức năng công tố |
---|
773 | 0 |tKiểm sát.|dViện Kiểm sát nhân dân tối cao,|gSố 2/2010, tr. 23 - 27. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aĐàm Viết Lâm |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào