• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 339.74
    Nhan đề: Các vấn đề tiền tệ quốc tế /

Kí hiệu phân loại 339.74
Nhan đề Các vấn đề tiền tệ quốc tế /Nguyễn Lâm dịch và biên soạn
Thông tin xuất bản Cà Mau :Nxb. Mũi Cà Mau,1995
Mô tả vật lý 243 tr. ;20 cm.
Tóm tắt Cung cấp cho bạn đọc bức tranh sinh động và hoàn cảnh về sự hình thành, phát triển và hoạt động của thị trường tiền tệ,..
Từ khóa Tiền tệ
Từ khóa Kinh tế vi mô
Từ khóa Quốc tế
Từ khóa Vàng
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Lâm,
Giá tiền 22000
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênKT(6): GVKT319-24
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênKT(5): DSVKT1024-8
000 00000cam a2200000 a 4500
0013599
0022
0044466
008020712s1995 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a201401071443|bthaoct|c201401071443|dthaoct|y200208090957|zmailtt
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a339.74
090 |a339.74|bCAC 1995
24500|aCác vấn đề tiền tệ quốc tế /|cNguyễn Lâm dịch và biên soạn
260 |aCà Mau :|bNxb. Mũi Cà Mau,|c1995
300 |a243 tr. ;|c20 cm.
520 |aCung cấp cho bạn đọc bức tranh sinh động và hoàn cảnh về sự hình thành, phát triển và hoạt động của thị trường tiền tệ,..
653 |aTiền tệ
653 |aKinh tế vi mô
653 |aQuốc tế
653 |aVàng
7001 |aNguyễn, Lâm,|eDịch và biên soạn
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(6): GVKT319-24
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(5): DSVKT1024-8
890|a11|b0|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Như
950 |a22000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GVKT324 Đọc giáo viên 339.74 CAC 1995 Sách tham khảo 11
2 GVKT323 Đọc giáo viên 339.74 CAC 1995 Sách tham khảo 10
3 GVKT322 Đọc giáo viên 339.74 CAC 1995 Sách tham khảo 9
4 GVKT321 Đọc giáo viên 339.74 CAC 1995 Sách tham khảo 8
5 GVKT320 Đọc giáo viên 339.74 CAC 1995 Sách tham khảo 7
6 GVKT319 Đọc giáo viên 339.74 CAC 1995 Sách tham khảo 6
7 DSVKT1028 Đọc sinh viên 339.74 CAC 1995 Sách tham khảo 5
8 DSVKT1027 Đọc sinh viên 339.74 CAC 1995 Sách tham khảo 4
9 DSVKT1026 Đọc sinh viên 339.74 CAC 1995 Sách tham khảo 3
10 DSVKT1025 Đọc sinh viên 339.74 CAC 1995 Sách tham khảo 2