|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7586 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9025 |
---|
008 | 121102s1985 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401141451|bhanhlt|c201401141451|dhanhlt|y200211120928|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K14 |
---|
090 | |a3K14|bCAC 1985 |
---|
245 | 00|aCác Mác và thời đại của chúng ta |
---|
260 | |aHà Nội :|b[Knxb.],|c1985 |
---|
300 | |a202 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aChủ nghĩa Mác |
---|
653 | |aHọc thuyết kinh tế |
---|
653 | |aChuyên chính vô sản |
---|
653 | |aChủ nghĩa cộng sản khoa học |
---|
653 | |aChủ nghĩa quốc tế vô sản |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(3): GVKD0307-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKD0309
|
Đọc giáo viên
|
3K14 CAC 1985
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
GVKD0308
|
Đọc giáo viên
|
3K14 CAC 1985
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
GVKD0307
|
Đọc giáo viên
|
3K14 CAC 1985
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào