|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8005 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9492 |
---|
008 | 951017s1995 GB ae 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0421543205 |
---|
039 | |a201311271314|bhanhlt|c201311271314|dhanhlt|y200303030357|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | 04|a346.082|2 22 |
---|
090 | |a346.082|bWOO 1995 |
---|
100 | 1 |aWood, Philip |
---|
245 | 10|aComparative law of security and guarantees /|cPhilip R. Wood |
---|
260 | |aLondon :|bSweet & Maxwell,|c1995 |
---|
300 | |axxi, 575 p. ;|c26 cm. |
---|
490 | 1 |aLaw and practice of international finance |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 527-528) and index. |
---|
650 | 0 |aInternational finance|xLaw and legislation. |
---|
650 | 0 |aSecurities. |
---|
650 | 0 |aSuretyship and guaranty. |
---|
653 | |aLuật So sánh |
---|
653 | |aLuật Tài chính |
---|
653 | |aBảo lãnh |
---|
653 | |aTài chính quốc tế |
---|
653 | |aNgười bảo lãnh |
---|
830 | 0 |aLaw and practice of international finance. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(2): GVA 1197-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 1198
|
Đọc giáo viên
|
346.082 WOO 1995
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVA 1197
|
Đọc giáo viên
|
346.082 WOO 1995
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào