Kí hiệu phân loại
| 33(V) |
Tác giả TT
| Viện Nghiên cứu quản lý kinh tế Trung ương. |
Nhan đề
| Biến đổi những nền kinh tế kế hoạch hoá : Cải cách quyền sở hữu và sự ổn định kinh tế vĩ mô :tài liệu tham khảo nội bộ /Viện Nghiên cứu quản lý kinh tế Trung ương - Trung tâm Thông tin Tư liệu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :[Knxb],1993 |
Mô tả vật lý
| 72 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu hai chuyên đề nghiên cứu trích trong cuốn "Biến đổi những nền kinh tế kế hoạch hoá: Cải cách quyền sở hữu và sự ổn định kinh tế vĩ mô do Trung tâm hợp tác với các nền kinh tế châu Âu đang chuyển đổi" |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Kinh tế vĩ mô |
Từ khóa
| Quyền sở hữu |
Từ khóa
| Cải cách |
Từ khóa
| Biến đổi |
Giá tiền
| 10000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(3): GVKT863-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5507 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6688 |
---|
008 | 020726s1993 vm| ae 00000 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311111127|bmailtt|c201311111127|dmailtt|y200208140818|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33(V) |
---|
090 | |a33(V)|bBIÊ 1993 |
---|
110 | 1 |aViện Nghiên cứu quản lý kinh tế Trung ương.|bTrung tâm Thông tin Tư liệu. |
---|
245 | 10|aBiến đổi những nền kinh tế kế hoạch hoá : Cải cách quyền sở hữu và sự ổn định kinh tế vĩ mô :|btài liệu tham khảo nội bộ /|cViện Nghiên cứu quản lý kinh tế Trung ương - Trung tâm Thông tin Tư liệu |
---|
260 | |aHà Nội :|b[Knxb],|c1993 |
---|
300 | |a72 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu hai chuyên đề nghiên cứu trích trong cuốn "Biến đổi những nền kinh tế kế hoạch hoá: Cải cách quyền sở hữu và sự ổn định kinh tế vĩ mô do Trung tâm hợp tác với các nền kinh tế châu Âu đang chuyển đổi" |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aKinh tế vĩ mô |
---|
653 | |aQuyền sở hữu |
---|
653 | |aCải cách |
---|
653 | |aBiến đổi |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(3): GVKT863-5 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
950 | |a10000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT865
|
Đọc giáo viên
|
33(V) BIÊ 1993
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
GVKT864
|
Đọc giáo viên
|
33(V) BIÊ 1993
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
GVKT863
|
Đọc giáo viên
|
33(V) BIÊ 1993
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào