- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 32(N414)
Nhan đề: Bàn về cải cách và mở cửa của Trung Quốc /
Kí hiệu phân loại
| 32(N414) |
Tác giả CN
| Đặng, Tiểu Bình |
Nhan đề
| Bàn về cải cách và mở cửa của Trung Quốc /Đặng Tiểu Bình ; Dịch: Ngô Tử Kính,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thế giới,1995 |
Mô tả vật lý
| 615 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Một số bài viết và phát biểu của đồng chí Đặng Tiểu Bình (Trung Quốc) từ năm 1978 đến năm 1992 về chủ đề cải cách và mở cửa ở Trung Quốc |
Từ khóa
| Trung Quốc |
Từ khóa
| Chính trị |
Từ khóa
| Cải cách |
Từ khóa
| Chính sách mở cửa |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hà Phương, |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Minh Khôi, |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thúc Thuần, |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Tử Kính, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Bá Cự, |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Ca, |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênCT(1): GVCT125 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5645 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6842 |
---|
008 | 020729s1995 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401131511|bmailtt|c201401131511|dmailtt|y200208121011|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a32(N414) |
---|
090 | |a32(N414)|bĐĂ - B 1995 |
---|
100 | 1 |aĐặng, Tiểu Bình |
---|
245 | 10|aBàn về cải cách và mở cửa của Trung Quốc /|cĐặng Tiểu Bình ; Dịch: Ngô Tử Kính,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c1995 |
---|
300 | |a615 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aMột số bài viết và phát biểu của đồng chí Đặng Tiểu Bình (Trung Quốc) từ năm 1978 đến năm 1992 về chủ đề cải cách và mở cửa ở Trung Quốc |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aCải cách |
---|
653 | |aChính sách mở cửa |
---|
700 | 1 |aTrần, Hà Phương,|eDịch |
---|
700 | 1 |aĐặng, Minh Khôi,|eDịch |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Thúc Thuần,|eDịch |
---|
700 | 1 |aNgô, Tử Kính,|eDịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Bá Cự,|eDịch |
---|
700 | 1 |aVõ, Ca,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cCT|j(1): GVCT125 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVCT125
|
Đọc giáo viên
|
32(N414) ĐĂ - B 1995
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|