|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26905 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 29365 |
---|
005 | 202004160736 |
---|
008 | 121205s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200416073633|bbanglc|c201311031101|dmaipt|y201212051019|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(412)232 |
---|
100 | 1 |aBùi, Sỹ Lợi,|cTS |
---|
245 | 10|aBài học về xây dựng chính sách việc làm ở Hàn Quốc /|cBùi Sỹ Lợi |
---|
653 | |aLuật lao động |
---|
653 | |aViệc làm |
---|
653 | |aHàn Quốc |
---|
653 | |aChính sách việc làm |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu lập pháp.|dVăn phòng Quốc hội,|g Số 22/2012, tr. 61 - 64. |
---|
856 | 40|uhttp://www.lapphap.vn/Pages/anpham/xemchitiet.aspx?ItemID=231 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào