- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)212.11(001.3)
Nhan đề: Các quy định pháp luật hiện hành về thuế giá trị gia tăng, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế thu nhập doanh nghiệp và kế toán doanh nghiệp
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9481 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11385 |
---|
008 | 041228s2004 vm| kee g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311040905|bhanhlt|c201311040905|dhanhlt|y200412270257|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)212.11(001.3) |
---|
090 | |a34(V)212.11|bCAC 2004 |
---|
245 | 00|aCác quy định pháp luật hiện hành về thuế giá trị gia tăng, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế thu nhập doanh nghiệp và kế toán doanh nghiệp |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động - xã hội,|c2004 |
---|
300 | |a754 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThuế |
---|
653 | |aLuật tài chính |
---|
653 | |aThuế giá trị gia tăng |
---|
653 | |aThuế thu nhập doanh nghiệp |
---|
653 | |aKế toán doanh nghiệp |
---|
653 | |aThuế tiêu thụ đặc biệt |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLTC|j(6): DSVLTC 002581-3, DSVLTC 004626-8 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a125000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLTC 004628
|
Đọc sinh viên
|
34(V)212.11 CAC 2004
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
DSVLTC 004627
|
Đọc sinh viên
|
34(V)212.11 CAC 2004
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
DSVLTC 004626
|
Đọc sinh viên
|
34(V)212.11 CAC 2004
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVLTC 002583
|
Đọc sinh viên
|
34(V)212.11 CAC 2004
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVLTC 002582
|
Đọc sinh viên
|
34(V)212.11 CAC 2004
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVLTC 002581
|
Đọc sinh viên
|
34(V)212.11 CAC 2004
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|