|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17980 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 20282 |
---|
005 | 20100506142920.0 |
---|
008 | 100506s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311271056|bmaipt|c201311271056|dmaipt|y201005061440|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.3 |
---|
100 | 1 |aDương, Công Nhiệm |
---|
245 | 10|aCần bổ sung quy định "Thời hiệu tố cáo và số lần giải quyết tố cáo" trong Luật Khiếu nại, tố cáo /|cDương Công Nhiệm |
---|
653 | |aKhiếu nại tố cáo |
---|
653 | |aLuật khiếu nại tố cáo |
---|
653 | |aGiải quyết tố cáo |
---|
653 | |aThời hiệu tố cáo |
---|
773 | 0 |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|gSố 4/2010, tr. 59 - 60. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aĐàm Viết Lâm |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào