- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)120.33 CHƯ 1999
Nhan đề: Chứng cứ trong hoạt động thanh tra :
Giá tiền | 7.000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)120.33 |
Nhan đề
| Chứng cứ trong hoạt động thanh tra :tập bài giảng /Trần Hậu Kiêm chủ biên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1999 |
Mô tả vật lý
| 96 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm chứng cứ và vai trò của chứng cứ trong hoạt động thanh tra; một số nghiệp vụ cụ thể trong thu thập và xử lý chứng cứ; phương pháp thu thập chứng cứ; một số phương pháp nghiệp vụ trong khai thác chứng cứ thanh tra và khiếu nại tố cáo |
Từ khóa
| Hoạt động thanh tra |
Từ khóa
| Chứng cứ |
Từ khóa
| Khiếu nại tố cáo |
Từ khóa
| Thu thập chứng cứ |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hậu Kiêm,, PGS. PTS., |
Giá tiền
| 7000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(5): DSVLHC0729-33 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHC(8): MSVLHC2392-9 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 005273-4 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 457 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 531 |
---|
005 | 202301101514 |
---|
008 | 020712s1999 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c7.000 |
---|
039 | |a20230110151349|bhuent|c201601220909|dhanhlt|y200110120608|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.33|bCHƯ 1999 |
---|
245 | 00|aChứng cứ trong hoạt động thanh tra :|btập bài giảng /|cTrần Hậu Kiêm chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1999 |
---|
300 | |a96 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm chứng cứ và vai trò của chứng cứ trong hoạt động thanh tra; một số nghiệp vụ cụ thể trong thu thập và xử lý chứng cứ; phương pháp thu thập chứng cứ; một số phương pháp nghiệp vụ trong khai thác chứng cứ thanh tra và khiếu nại tố cáo |
---|
653 | |aHoạt động thanh tra |
---|
653 | |aChứng cứ |
---|
653 | |aKhiếu nại tố cáo |
---|
653 | |aThu thập chứng cứ |
---|
700 | 1 |aTrần, Hậu Kiêm,|cPGS. PTS.,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(5): DSVLHC0729-33 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHC|j(8): MSVLHC2392-9 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 005273-4 |
---|
890 | |a15|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a7000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005274
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.33 CHƯ 1999
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
2
|
PHSTK 005273
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.33 CHƯ 1999
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
3
|
MSVLHC2399
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.33 CHƯ 1999
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
4
|
MSVLHC2398
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.33 CHƯ 1999
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
5
|
MSVLHC2397
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.33 CHƯ 1999
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
6
|
MSVLHC2396
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.33 CHƯ 1999
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
7
|
MSVLHC2395
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.33 CHƯ 1999
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
8
|
MSVLHC2394
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.33 CHƯ 1999
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
MSVLHC2393
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.33 CHƯ 1999
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
10
|
MSVLHC2392
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.33 CHƯ 1999
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|