|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23514 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 25917 |
---|
005 | 20111111152340.0 |
---|
008 | 111111s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311271635|bmaipt|c201311271635|dmaipt|y201111111525|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)529 |
---|
100 | 1 |aĐinh, Thị Thanh Mai |
---|
245 | 10|aÁp dụng pháp luật thi hành án về kê biên tài sản chung /|cĐinh Thị Thanh Mai |
---|
653 | |aLuật tố tụng dân sự |
---|
653 | |aThi hành án |
---|
653 | |aThi hành án dân sự |
---|
653 | |aTài sản chung |
---|
653 | |aKê biên tài sản |
---|
773 | 0 |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|gSố 10/2011, tr. 55 - 56. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào