- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 331.5 ĐA - TH 2017
Nhan đề: Các mô hình tuyển dụng công chức trên thế giới và định hướng ứng dụng cho Việt Nam /
Giá tiền | 37000 |
Kí hiệu phân loại
| 331.5 |
Tác giả CN
| Đào, Thị Thanh Thủy,, TS. |
Nhan đề
| Các mô hình tuyển dụng công chức trên thế giới và định hướng ứng dụng cho Việt Nam /Đào Thị Thanh Thủy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2017 |
Mô tả vật lý
| 167 tr. :minh họa ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề lý luận về mô hình tuyển dụng công chức. Nghiên cứu mô hình tuyển dụng công chức tại một số quốc gia trên thế giới và ở Việt Nam, từ đó đưa ra định hướng nhằm đổi mới mô hình này tại Việt Nam. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Công chức |
Từ khóa
| Tuyển dụng |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(5): DSVKT 003081-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 48585 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6141788B-2285-47FD-AF35-4FE67F62378D |
---|
005 | 202211301428 |
---|
008 | 180329s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045733073|c37000 |
---|
039 | |a20221130142719|bhiennt|c20180423144712|dhiennt|y20180329164743|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a331.5|bĐA - TH 2017 |
---|
100 | 1 |aĐào, Thị Thanh Thủy,|cTS. |
---|
245 | 10|aCác mô hình tuyển dụng công chức trên thế giới và định hướng ứng dụng cho Việt Nam /|cĐào Thị Thanh Thủy |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2017 |
---|
300 | |a167 tr. :|bminh họa ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề lý luận về mô hình tuyển dụng công chức. Nghiên cứu mô hình tuyển dụng công chức tại một số quốc gia trên thế giới và ở Việt Nam, từ đó đưa ra định hướng nhằm đổi mới mô hình này tại Việt Nam. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aCông chức |
---|
653 | |aTuyển dụng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(5): DSVKT 003081-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2018/chinhtriquocgiasuthat/cacmohinhtuyendungcongchucjpgthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT 003085
|
Đọc sinh viên
|
331.5 ĐA - TH 2017
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVKT 003084
|
Đọc sinh viên
|
331.5 ĐA - TH 2017
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVKT 003083
|
Đọc sinh viên
|
331.5 ĐA - TH 2017
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVKT 003082
|
Đọc sinh viên
|
331.5 ĐA - TH 2017
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVKT 003081
|
Đọc sinh viên
|
331.5 ĐA - TH 2017
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|