- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)250(001.2) LUÂ 2000
Nhan đề: Luật dầu khí :
Kí hiệu phân loại
| 34(V)250(001.2) |
Tác giả TT
| Việt Nam. |
Nhan đề
| Luật dầu khí :đã được sửa đổi, bổ sung ngày 9/6/2000 /Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2000 |
Mô tả vật lý
| 42 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật dầu khí đã được Quốc hội khoá X, kỳ họp thứ 7 thông qua ngày 9/6/2000. Luật dầu khí bao gồm 9 Chương và 51 Điều quy định các hoạt động dầu khí, hợp đồng dầu khí; quyền và nghĩa vụ của các nhà thầu.. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật môi trường |
Từ khóa
| Dầu khí |
Từ khóa
| Luật dầu khí |
Giá tiền
| 3400 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLMT(2): DSVLMT 003406-7 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(1): PHVBPL 007017 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5355 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6516 |
---|
005 | 202301091515 |
---|
008 | 131112s2000 vm| ae lf000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230109151529|bhuent|c201405161021|dmailtt|y200207260423|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)250(001.2)|bLUÂ 2000 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam.|bQuốc hội. |
---|
245 | 10|aLuật dầu khí :|bđã được sửa đổi, bổ sung ngày 9/6/2000 /|cQuốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2000 |
---|
300 | |a42 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aLuật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật dầu khí đã được Quốc hội khoá X, kỳ họp thứ 7 thông qua ngày 9/6/2000. Luật dầu khí bao gồm 9 Chương và 51 Điều quy định các hoạt động dầu khí, hợp đồng dầu khí; quyền và nghĩa vụ của các nhà thầu.. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật môi trường |
---|
653 | |aDầu khí |
---|
653 | |aLuật dầu khí |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLMT|j(2): DSVLMT 003406-7 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(1): PHVBPL 007017 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a3400 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHVBPL 007017
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)250(001.2) LUÂ 2000
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVLMT 003407
|
Đọc sinh viên
|
34(V)250(001.2) LUÂ 2000
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
DSVLMT 003406
|
Đọc sinh viên
|
34(V)250(001.2) LUÂ 2000
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|