Kí hiệu phân loại
| 34(V)250(001.2) |
Tác giả TT
| Việt Nam. |
Nhan đề
| Luật dầu khí /Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1993 |
Mô tả vật lý
| 42 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Luật dầu khí được Quốc hội khoá IX thông qua ngày 6/7/1993 bao gồm 9 Chương và 51 Điều quy định hoạt động dầu khí, hợp đồng dầu khí; quyền và nghĩa vụ của nhà thầu; chế độ thuế và lệ phí; sự quản lý của Nhà nước về hoạt động dầu khí |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Môi trường |
Từ khóa
| Dầu khí |
Từ khóa
| Luật dầu khí |
Giá tiền
| 1800 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLMT(1): GVLMT0072 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLMT(2): DSVLMT1727-8 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(1): PHVBPL 007016 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 749 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 854 |
---|
005 | 202301091514 |
---|
008 | 131112s1993 vm| ae lf000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230109151447|bhuent|c201311121541|dmailtt|y200208010935|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)250(001.2)|bLUÂ 1993 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam.|bQuốc hội. |
---|
245 | 10|aLuật dầu khí /|cQuốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1993 |
---|
300 | |a42 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aLuật dầu khí được Quốc hội khoá IX thông qua ngày 6/7/1993 bao gồm 9 Chương và 51 Điều quy định hoạt động dầu khí, hợp đồng dầu khí; quyền và nghĩa vụ của nhà thầu; chế độ thuế và lệ phí; sự quản lý của Nhà nước về hoạt động dầu khí |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Môi trường |
---|
653 | |aDầu khí |
---|
653 | |aLuật dầu khí |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLMT|j(1): GVLMT0072 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLMT|j(2): DSVLMT1727-8 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(1): PHVBPL 007016 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a1800 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHVBPL 007016
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)250(001.2) LUÂ 1993
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
GVLMT0072
|
Đọc giáo viên
|
34(V)250(001.2) LUÂ 1993
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVLMT1728
|
Đọc sinh viên
|
34(V)250(001.2) LUÂ 1993
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
DSVLMT1727
|
Đọc sinh viên
|
34(V)250(001.2) LUÂ 1993
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào