• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 32(V)1
    Nhan đề: Cơ cấu xã hội Việt Nam và những vấn đề xã hội bức xúc trong quá trình đổi mới /

Kí hiệu phân loại 32(V)1
Nhan đề Cơ cấu xã hội Việt Nam và những vấn đề xã hội bức xúc trong quá trình đổi mới /Chủ biên: Đỗ Nguyên Phương, Nguyễn Xuân Kiên ; Phạm Xuân Nam,... [et al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị quốc gia,2010
Mô tả vật lý 215 tr. ;21 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Kinh tế
Từ khóa Chính trị
Từ khóa Cơ cấu xã hội
Từ khóa Công bằng xã hội
Từ khóa Giai cấp
Từ khóa Quan hệ kinh tế
Tác giả(bs) CN Phạm, Xuân Nam,, GS
Tác giả(bs) CN Đỗ, Minh Cương,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Đỗ, Nguyên Phương,, GS.TS.,
Tác giả(bs) CN Phạm, Anh Tuấn,, TS
Tác giả(bs) CN Lê, Doãn Tá,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Trí Dũng,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Hoàng, Bích Ngọc
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Tiến Hoàng,, TS
Tác giả(bs) CN Bùi, Đình Bôn,, TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Hòa,, TS
Tác giả(bs) CN Ngô, Đình Xây,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Đinh, Quang Ty,, TS
Tác giả(bs) CN Lê, Thị Thục,, TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn Xuân Kiên,, TS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Bích Thọ,, ThS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Ba,, TS
Giá tiền 33000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênCT(10): DSVCT 001262-71
000 00000cam a2200000 a 4500
00121447
0022
00423831
008110516s2010 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a201311101210|bhanhlt|c201311101210|dhanhlt|y201105161415|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a32(V)1
090 |a32(V)1|bCƠ 2010
24500|aCơ cấu xã hội Việt Nam và những vấn đề xã hội bức xúc trong quá trình đổi mới /|cChủ biên: Đỗ Nguyên Phương, Nguyễn Xuân Kiên ; Phạm Xuân Nam,... [et al.]
260 |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2010
300 |a215 tr. ;|c21 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aKinh tế
653 |aChính trị
653 |aCơ cấu xã hội
653 |aCông bằng xã hội
653 |aGiai cấp
653 |aQuan hệ kinh tế
7001 |aPhạm, Xuân Nam,|cGS
7001 |aĐỗ, Minh Cương,|cPGS. TS
7001 |aĐỗ, Nguyên Phương,|cGS.TS.,|eChủ biên
7001 |aPhạm, Anh Tuấn,|cTS
7001 |aLê, Doãn Tá,|cPGS. TS
7001 |aNguyễn, Trí Dũng,|cPGS. TS
7001 |aHoàng, Bích Ngọc
7001 |aNguyễn, Tiến Hoàng,|cTS
7001 |aBùi, Đình Bôn,|cTS
7001 |aNguyễn, Văn Hòa,|cTS
7001 |aNgô, Đình Xây,|cPGS. TS
7001 |aĐinh, Quang Ty,|cTS
7001 |aLê, Thị Thục,|cTS
7001 |aNguyễn Xuân Kiên,|cTS.,|eChủ biên
7001 |aNguyễn, Bích Thọ,|cThS
7001 |aNguyễn, Văn Ba,|cTS
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(10): DSVCT 001262-71
890|a10|b1|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Như
950 |a33000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVCT 001271 Đọc sinh viên 32(V)1 CƠ 2010 Sách tham khảo 10
2 DSVCT 001270 Đọc sinh viên 32(V)1 CƠ 2010 Sách tham khảo 9
3 DSVCT 001269 Đọc sinh viên 32(V)1 CƠ 2010 Sách tham khảo 8
4 DSVCT 001268 Đọc sinh viên 32(V)1 CƠ 2010 Sách tham khảo 7
5 DSVCT 001267 Đọc sinh viên 32(V)1 CƠ 2010 Sách tham khảo 6
6 DSVCT 001266 Đọc sinh viên 32(V)1 CƠ 2010 Sách tham khảo 5
7 DSVCT 001265 Đọc sinh viên 32(V)1 CƠ 2010 Sách tham khảo 4
8 DSVCT 001264 Đọc sinh viên 32(V)1 CƠ 2010 Sách tham khảo 3
9 DSVCT 001263 Đọc sinh viên 32(V)1 CƠ 2010 Sách tham khảo 2
10 DSVCT 001262 Đọc sinh viên 32(V)1 CƠ 2010 Sách tham khảo 1