Kí hiệu phân loại
| 339.56 |
Tác giả TT
| Trung tâm Thông tin Thương mại Việt Nam. |
Nhan đề
| Danh mục hàng hoá và thuế suất của Việt Nam để thực hiện hiệp định về ưu đãi thuế quan có hiệu lực chung (CEPT) của các nước ASEAN năm 2003 - 2006 =The list of goods and tariff rates of Vietnam in implementation of the common effective preferential tariff (CEPT) of ASEAN for 2003 - 2006 /Trung tâm Thông tin Thương mại Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2003 |
Mô tả vật lý
| 1071 tr. ;27 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Thuế |
Từ khóa
| Xuất khẩu |
Từ khóa
| Hiệp định |
Từ khóa
| Hàng hoá |
Từ khóa
| Nhập khẩu |
Giá tiền
| 180000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(3): GVKT 001907-9 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(3): DSVKT 002109-11 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9492 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11396 |
---|
008 | 041228s2003 vm| aed 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401091625|bthaoct|c201401091625|dthaoct|y200412270348|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie|aeng |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a339.56 |
---|
090 | |a339.56|bDAN 2003 |
---|
110 | 1 |aTrung tâm Thông tin Thương mại Việt Nam. |
---|
245 | 10|aDanh mục hàng hoá và thuế suất của Việt Nam để thực hiện hiệp định về ưu đãi thuế quan có hiệu lực chung (CEPT) của các nước ASEAN năm 2003 - 2006 =|bThe list of goods and tariff rates of Vietnam in implementation of the common effective preferential tariff (CEPT) of ASEAN for 2003 - 2006 /|cTrung tâm Thông tin Thương mại Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2003 |
---|
300 | |a1071 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThuế |
---|
653 | |aXuất khẩu |
---|
653 | |aHiệp định |
---|
653 | |aHàng hoá |
---|
653 | |aNhập khẩu |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(3): GVKT 001907-9 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(3): DSVKT 002109-11 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a180000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT 001909
|
Đọc giáo viên
|
339.56 DAN 2003
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
GVKT 001908
|
Đọc giáo viên
|
339.56 DAN 2003
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
GVKT 001907
|
Đọc giáo viên
|
339.56 DAN 2003
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVKT 002111
|
Đọc sinh viên
|
339.56 DAN 2003
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVKT 002110
|
Đọc sinh viên
|
339.56 DAN 2003
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVKT 002109
|
Đọc sinh viên
|
339.56 DAN 2003
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào